Số Zip 5: 98013 - BURTON, WA
Mã ZIP code 98013 là mã bưu chính năm BURTON, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98013, v.v.
Mã Bưu 98013 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | BURTON | 98013 |
Mã zip cộng 4 cho 98013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98013 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98013 là gì? Mã ZIP 98013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98013-0001 | PO BOX 13001 (From 13001 To 13059), BURTON, WA |
98013-0061 | PO BOX 13061 (From 13061 To 13179), BURTON, WA |
98013-0181 | PO BOX 13181 (From 13181 To 13239), BURTON, WA |
98013-0241 | PO BOX 13241 (From 13241 To 13355), BURTON, WA |
98013-0361 | PO BOX 13361 (From 13361 To 13459), BURTON, WA |
98013-0461 | PO BOX 13461 (From 13461 To 13515), BURTON, WA |
98013-3521 | PO BOX 13521 (From 13521 To 13600), BURTON, WA |
98013-9998 | PO BOX 9998, BURTON, WA |
98013-9999 | GENERAL DELIVERY, BURTON, WA |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98013 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98013
Mã Bưu 98013 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURTON, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98013 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98070, 98166, 98359, 98407, và 98198, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98013 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98070 | 3.539 |
98166 | 10.031 |
98359 | 10.108 |
98407 | 11.238 |
98198 | 11.259 |
98332 | 11.317 |
98023 | 11.445 |
98062 | 11.636 |
98148 | 12.176 |
98422 | 12.331 |
98322 | 13.188 |
98417 | 13.204 |
98158 | 13.425 |
98395 | 13.755 |
98403 | 13.78 |
98386 | 14.043 |
98402 | 14.125 |
98416 | 14.222 |
98146 | 14.318 |
98003 | 14.434 |
98032 | 14.711 |
98406 | 14.807 |
98188 | 15.181 |
98401 | 15.206 |
98411 | 15.206 |
98412 | 15.206 |
98415 | 15.206 |
98431 | 15.206 |
98464 | 15.206 |
98471 | 15.206 |
98481 | 15.206 |
98493 | 15.206 |
98497 | 15.206 |
98413 | 15.246 |
98421 | 15.247 |
98448 | 15.258 |
98405 | 15.68 |
98384 | 15.888 |
98335 | 16.163 |
98465 | 16.549 |
98367 | 16.567 |
98168 | 16.909 |
98064 | 17.047 |
98136 | 17.068 |
98035 | 17.07 |
98001 | 17.238 |
98089 | 17.35 |
98418 | 18.452 |
98424 | 18.479 |
98419 | 18.503 |
98378 | 18.507 |
98466 | 18.917 |
98354 | 18.999 |
98126 | 19.232 |
98106 | 19.374 |
98353 | 19.393 |
98329 | 19.409 |
98366 | 19.586 |
98409 | 19.604 |
98178 | 19.657 |
98063 | 19.75 |
98071 | 19.75 |
98093 | 19.75 |
98031 | 19.904 |
98030 | 19.943 |
98108 | 20.158 |
98404 | 20.318 |
98333 | 20.34 |
98490 | 20.382 |
98057 | 20.406 |
98002 | 20.868 |
98055 | 20.995 |
98116 | 21.269 |
98408 | 21.313 |
98443 | 21.439 |
98047 | 21.737 |
98467 | 22.098 |
98134 | 22.222 |
98118 | 22.299 |
98371 | 22.546 |
98314 | 23.264 |
98056 | 23.96 |
98337 | 23.995 |
98496 | 24.576 |
Viết bình luận