Số Zip 5: 98015 - BELLEVUE, WA
Mã ZIP code 98015 là mã bưu chính năm BELLEVUE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98015. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98015. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98015, v.v.
Mã Bưu 98015 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98015 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | BELLEVUE | 98015 |
Mã zip cộng 4 cho 98015 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98015 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98015 là gì? Mã ZIP 98015 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98015. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98015-0001 | PO BOX 50001 (From 50001 To 50008), BELLEVUE, WA |
98015-0009 | 11405 2ND PL, BELLEVUE, WA |
98015-0010 | PO BOX 50010 (From 50010 To 50074), BELLEVUE, WA |
98015-0081 | PO BOX 50081 (From 50081 To 50136), BELLEVUE, WA |
98015-0140 | PO BOX 52144, BELLEVUE, WA |
98015-0141 | PO BOX 50141 (From 50141 To 50156), BELLEVUE, WA |
98015-0161 | PO BOX 50161 (From 50161 To 50234), BELLEVUE, WA |
98015-0241 | PO BOX 50241 (From 50241 To 50314), BELLEVUE, WA |
98015-0321 | PO BOX 50321 (From 50321 To 50394), BELLEVUE, WA |
98015-0401 | PO BOX 50401 (From 50401 To 50454), BELLEVUE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98015 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98015
Mã Bưu 98015 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BELLEVUE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98015 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98004, 98005, 98039, 98007, và 98040, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98015 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98004 | 1.152 |
98005 | 2.259 |
98039 | 3.774 |
98007 | 4.377 |
98040 | 5.642 |
98008 | 6.885 |
98033 | 6.967 |
98112 | 7 |
98122 | 7.336 |
98006 | 7.422 |
98144 | 7.504 |
98083 | 7.94 |
98105 | 8.218 |
98131 | 8.827 |
98195 | 8.977 |
98118 | 9.191 |
98073 | 9.24 |
98104 | 9.71 |
98102 | 9.766 |
98052 | 9.772 |
98113 | 9.782 |
98127 | 9.782 |
98139 | 9.782 |
98141 | 9.782 |
98165 | 9.782 |
98175 | 9.782 |
98194 | 9.782 |
98111 | 9.853 |
98114 | 9.853 |
98124 | 9.853 |
98129 | 9.853 |
98138 | 9.853 |
98145 | 9.853 |
98170 | 9.853 |
98181 | 9.853 |
98185 | 9.853 |
98190 | 9.853 |
98191 | 9.853 |
98161 | 9.865 |
98164 | 9.933 |
98115 | 10.031 |
98101 | 10.046 |
98154 | 10.063 |
98174 | 10.196 |
98109 | 10.998 |
98121 | 11.091 |
98134 | 11.255 |
98056 | 11.333 |
98108 | 11.522 |
98034 | 11.675 |
98074 | 11.981 |
98075 | 12.624 |
98103 | 12.98 |
98119 | 13.109 |
98178 | 13.312 |
98106 | 13.455 |
98059 | 13.651 |
98125 | 13.661 |
98029 | 14.37 |
98126 | 14.52 |
98053 | 14.565 |
98107 | 15.074 |
98168 | 15.088 |
98057 | 15.417 |
98011 | 15.558 |
98116 | 15.565 |
98082 | 15.676 |
98199 | 16.149 |
98117 | 16.336 |
98028 | 16.454 |
98041 | 16.662 |
98136 | 16.738 |
98146 | 17.376 |
98155 | 17.654 |
98055 | 17.765 |
98133 | 18.023 |
98072 | 18.395 |
98077 | 19.005 |
98188 | 19.013 |
98177 | 19.451 |
98158 | 19.536 |
98062 | 19.815 |
98027 | 20.199 |
98148 | 20.446 |
98058 | 20.52 |
98021 | 20.689 |
98166 | 21.688 |
98043 | 21.77 |
98031 | 21.903 |
98036 | 22.571 |
98160 | 22.71 |
98050 | 22.724 |
98014 | 23.136 |
98061 | 23.78 |
98032 | 24.79 |
98046 | 24.971 |
Viết bình luận