Thành Phố: SILVER CREEK, WA - Mã Bưu
SILVER CREEK Mã ZIP là 98585. Trang này chứa danh sách SILVER CREEK Mã ZIP gồm 9 chữ số, SILVER CREEK dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và SILVER CREEK địa chỉ ngẫu nhiên.
SILVER CREEK Mã Bưu
Mã zip của SILVER CREEK, Washington là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho SILVER CREEK.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
SILVER CREEK | 98585 | 610 |
SILVER CREEK Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho SILVER CREEK, Washington là gì? Dưới đây là danh sách SILVER CREEK ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | SILVER CREEK ĐịA Chỉ |
---|---|
98585-0101 | PO BOX 101 (From 101 To 158), SILVER CREEK, WA |
98585-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 360), SILVER CREEK, WA |
98585-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 420), SILVER CREEK, WA |
98585-5000 | 4400 (From 4400 To 4499) PONDOW RD, SILVER CREEK, WA |
98585-9600 | 200 (From 200 To 299) SNODGRASS RD, SILVER CREEK, WA |
98585-9601 | 200 (From 200 To 499) SCHOEN RD, SILVER CREEK, WA |
98585-9602 | 100 (From 100 To 199) SALEM PLANT RD, SILVER CREEK, WA |
98585-9603 | 500 (From 500 To 799) SCHOEN RD, SILVER CREEK, WA |
98585-9604 | 100 (From 100 To 199) SCHOEN RD, SILVER CREEK, WA |
98585-9700 | 100 (From 100 To 199) HARMONY LN, SILVER CREEK, WA |
- Trang 1
- ››
SILVER CREEK Bưu điện
SILVER CREEK có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
SILVER CREEK Bưu điện
ĐịA Chỉ 140 GERSHICK RD, SILVER CREEK, WA, 98585-9901
điện thoại 360-985-2607
*Bãi đậu xe có sẵn
SILVER CREEK Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SILVER CREEK, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
WA - Washington-
Quận:
CountyFIPS: 53041 - Lewis County Tên Thành Phố:
SILVER CREEK- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong SILVER CREEK
SILVER CREEK Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
SILVER CREEK Thư viện
Đây là danh sách các trang của SILVER CREEK - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ANDERSON-LEE LIBRARY | 43 MAIN STREET | SILVER CREEK | NY | 14136 | (716) 934-3468 |
SILVER CREEK TOWNSHIP LIBRARY | 309 VINE STREET | SILVER CREEK | NE | 68663 | (308) 773-2594 |
SILVER CREEK Trường học
Đây là danh sách các trang của SILVER CREEK - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Midway Primary | 5 Midway School Road,Se | Silver Creek | Georgia | PK-3 | 30173 |
Twin River Elem-silver Creek | 609 5th St Box 247 | Silver Creek | Nebraska | PK-6 | 68663 |
Twin River Jr High School | 609 5th St Box 247 | Silver Creek | Nebraska | 7-8 | 68663 |
Silver Creek Elementary School | Dickinson St | Silver Creek | New York | KG-5 | 14136 |
Silver Creek High School | Dickinson St | Silver Creek | New York | 9-12 | 14136 |
Silver Creek Middle School | Dickenson St | Silver Creek | New York | 6-8 | 14136 |
Viết bình luận