Số Zip 5: 98093 - FEDERAL WAY, WA
Mã ZIP code 98093 là mã bưu chính năm FEDERAL WAY, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98093. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98093. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98093, v.v.
Mã Bưu 98093 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98093 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | FEDERAL WAY | 98093 |
Mã zip cộng 4 cho 98093 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98093 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98093 là gì? Mã ZIP 98093 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98093. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98093-0001 | PO BOX 23001 (From 23001 To 23118), FEDERAL WAY, WA |
98093-0121 | PO BOX 23121 (From 23121 To 23238), FEDERAL WAY, WA |
98093-0241 | PO BOX 23241 (From 23241 To 23358), FEDERAL WAY, WA |
98093-0361 | PO BOX 23361 (From 23361 To 23478), FEDERAL WAY, WA |
98093-0481 | PO BOX 23481 (From 23481 To 23598), FEDERAL WAY, WA |
98093-0601 | PO BOX 23601 (From 23601 To 23718), FEDERAL WAY, WA |
98093-0721 | PO BOX 23721 (From 23721 To 23838), FEDERAL WAY, WA |
98093-0841 | PO BOX 23841 (From 23841 To 23956), FEDERAL WAY, WA |
98093-0961 | PO BOX 23961 (From 23961 To 24076), FEDERAL WAY, WA |
98093-1081 | PO BOX 24081 (From 24081 To 24136), FEDERAL WAY, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98093 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98093
Mã Bưu 98093 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FEDERAL WAY, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98093 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98002, 98001, 98047, 98003, và 98030, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98093 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98002 | 1.41 |
98001 | 2.9 |
98047 | 5.637 |
98003 | 6.32 |
98030 | 6.484 |
98089 | 8.064 |
98035 | 8.231 |
98064 | 8.232 |
98092 | 9.119 |
98354 | 9.22 |
98032 | 9.841 |
98198 | 10.423 |
98390 | 10.485 |
98372 | 10.896 |
98023 | 11.2 |
98042 | 11.39 |
98352 | 11.638 |
98031 | 12.043 |
98422 | 12.405 |
98424 | 12.687 |
98371 | 13.691 |
98421 | 13.88 |
98391 | 15.586 |
98443 | 15.843 |
98188 | 16.111 |
98055 | 16.149 |
98058 | 16.479 |
98158 | 16.98 |
98148 | 17.028 |
98413 | 17.09 |
98401 | 17.376 |
98411 | 17.376 |
98412 | 17.376 |
98415 | 17.376 |
98431 | 17.376 |
98464 | 17.376 |
98471 | 17.376 |
98481 | 17.376 |
98493 | 17.376 |
98497 | 17.376 |
98448 | 17.476 |
98404 | 17.492 |
98010 | 17.572 |
98403 | 18.018 |
98057 | 18.4 |
98166 | 18.485 |
98419 | 18.558 |
98402 | 18.671 |
98418 | 18.977 |
98373 | 19.277 |
98405 | 19.656 |
98013 | 19.75 |
98416 | 19.84 |
98038 | 19.855 |
98417 | 20.065 |
98374 | 20.238 |
98062 | 20.638 |
98408 | 20.65 |
98168 | 20.888 |
98070 | 21.04 |
98178 | 21.1 |
98407 | 21.198 |
98385 | 21.229 |
98409 | 21.292 |
98406 | 21.994 |
98490 | 22.32 |
98056 | 22.546 |
98446 | 22.917 |
98059 | 23.617 |
98146 | 23.779 |
98465 | 23.887 |
98051 | 23.996 |
98445 | 24.025 |
98375 | 24.046 |
98447 | 24.328 |
98444 | 24.659 |
Viết bình luận