You are here

Số Zip 5: 98188 - SEATAC, SEATTLE, TUKWILA, WA

Mã ZIP code 98188 là mã bưu chính năm SEATAC, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98188. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98188. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98188, v.v.

Mã Bưu 98188 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98188 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
WA - WashingtonKing CountySEATAC98188
WA - WashingtonKing CountySEATTLE98188
WA - WashingtonKing CountyTUKWILA98188

📌Nó có nghĩa là mã zip 98188 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 98188 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

98188 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98188 là gì? Mã ZIP 98188 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98188. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
98188-1900 3723 150TH ST, TUKWILA, WA
98188-1900 3723 150TH ST APT A (From A To D Both of Odd and Even), TUKWILA, WA
98188-1901 3707 150TH ST APT A (From A To D Both of Odd and Even), TUKWILA, WA
98188-1901 3707 150TH ST, TUKWILA, WA
98188-1902 3703 150TH ST, TUKWILA, WA
98188-1902 3703 150TH ST APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), TUKWILA, WA
98188-2000 15000 (From 15000 To 15099) 28TH LN, SEATAC, WA
98188-2001 2901 (From 2901 To 2929 Odd) 150TH ST, SEATAC, WA
98188-2002 15030 (From 15030 To 15098 Even) 26TH AVE, SEATAC, WA
98188-2003 15000 (From 15000 To 15029) 26TH LN, SEATAC, WA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 98188 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 98188

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 98188. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 98188 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
RIVERTON HEIGHTS15250 32ND AVE SSEATAC 206-241-706198188-9998
TUKWILA225 ANDOVER PARK WTUKWILA 206-244-959298188-9997

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 98188

Mỗi chữ số của Mã ZIP 98188 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 98188

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98188

img_postcode

Mã ZIP code 98188 có 5,229 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 98188.

ZIP Code:98188

Mã Bưu 98188 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 98188 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATAC, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 98188 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 98158, 98148, 98168, 98057, và 98178, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98188 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
981582.137
981483.317
981684.778
980575.246
981785.706
981666.065
980556.148
980326.302
980626.663
980317.12
981987.747
980648.143
980358.152
980898.408
981468.666
980569.195
9811810.468
9810810.68
9803011.285
9805812.238
9810612.43
9813613.072
9807013.392
9804013.457
9812613.543
9805914.107
9813414.422
9800615.073
9814415.149
9801315.181
9800115.695
9800315.84
9806316.111
9807116.111
9809316.111
9804216.197
9800216.232
9811616.991
9816117.521
9810417.557
9802317.684
9817417.954
9816418.048
9811118.059
9811418.059
9812418.059
9812918.059
9813818.059
9814518.059
9817018.059
9818118.059
9818518.059
9819018.059
9819118.059
9815418.098
9838618.249
9811318.437
9812718.437
9813918.437
9814118.437
9816518.437
9817518.437
9819418.437
9812218.467
9810118.605
9800919.013
9801519.013
9812119.131
9800419.54
9842219.581
9803920.149
9811220.475
9800520.694
9803821.079
9838421.12
9810221.173
9804721.252
9810921.289
9800721.625
9800821.675
9809221.724
9802722.254
9835422.261
9811922.326
9835922.624
9802922.773
9842122.867
9819523.001
9835323.326
9810523.629
9807524.026
9842424.236
9840724.395
9840324.44
9819924.599
9841324.88
9813124.91
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 98188

img_university

Thư viện trong Mã ZIP 98188

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98188 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
LIBRARY CONNECTION @ SOUTHCENTER1115 SOUTHCENTER MALL #384TUKWILA WA98188(206) 242-6044
VALLEY VIEW LIBRARY17850 MILITARY ROAD SSEATAC WA98188(206) 242-6044

Trường học trong Mã ZIP 98188

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98188 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bow Lake Elementary 18237 42nd Ave SSeatac WashingtonPK-698188
Chinook Middle School18650Seatac Washington7-898188
Mcmicken Heights Elementary 3708 S 168th StSeatac WashingtonKG-698188
Tyee High School 4424 S 188th StSeatac Washington9-1298188
Valley View Elementary 17622 46th Ave SSeatac WashingtonKG-698188
Số Zip 5: 98188 - SEATAC

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận