Số Zip 5: 98119 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98119 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98119. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98119. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98119, v.v.
Mã Bưu 98119 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98119 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98119 |
Mã zip cộng 4 cho 98119 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98119 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98119 là gì? Mã ZIP 98119 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98119. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98119-1111 | 1100 (From 1100 To 1199) EXPEDIA GROUP WAY, SEATTLE, WA |
98119-1300 | 3619 13TH AVE, SEATTLE, WA |
98119-1300 | 3619 13TH AVE APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98119-1301 | 3608 14TH AVE APT 101 (From 101 To 302 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98119-1301 | 3608 14TH AVE, SEATTLE, WA |
98119-1302 | 3646 14TH AVE, SEATTLE, WA |
98119-1302 | 3646 14TH AVE APT 101 (From 101 To 301 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98119-1303 | 3601 (From 3601 To 3699 Odd) 15TH AVE, SEATTLE, WA |
98119-1304 | 3600 (From 3600 To 3618 Even) 15TH AVE, SEATTLE, WA |
98119-1305 | 3601 (From 3601 To 3699 Odd) 12TH AVE, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98119
INTERBAY CARRIER ANNEX là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 98119. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng INTERBAY CARRIER ANNEX.
-
INTERBAY CARRIER ANNEX Bưu điện
ĐịA Chỉ 2010 15TH AVE W, SEATTLE, WA, 98119-9998
điện thoại 206-284-5958
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98119 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98119
Mã Bưu 98119 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98119 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98109, 98107, 98199, 98121, và 98102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98119 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98109 | 2.111 |
98107 | 3.078 |
98199 | 3.102 |
98121 | 3.279 |
98102 | 3.385 |
98103 | 3.823 |
98101 | 4.108 |
98113 | 4.368 |
98127 | 4.368 |
98139 | 4.368 |
98141 | 4.368 |
98165 | 4.368 |
98175 | 4.368 |
98194 | 4.368 |
98154 | 4.514 |
98174 | 4.589 |
98164 | 4.609 |
98111 | 4.634 |
98114 | 4.634 |
98124 | 4.634 |
98129 | 4.634 |
98138 | 4.634 |
98145 | 4.634 |
98170 | 4.634 |
98181 | 4.634 |
98185 | 4.634 |
98190 | 4.634 |
98191 | 4.634 |
98161 | 5.09 |
98104 | 5.119 |
98195 | 5.44 |
98117 | 5.635 |
98122 | 6.094 |
98112 | 6.187 |
98105 | 7.067 |
98116 | 7.369 |
98134 | 7.904 |
98131 | 8.007 |
98115 | 8.454 |
98144 | 8.462 |
98039 | 9.542 |
98126 | 9.713 |
98106 | 10.237 |
98125 | 10.267 |
98061 | 10.684 |
98177 | 11.165 |
98133 | 11.347 |
98136 | 11.604 |
98108 | 11.682 |
98004 | 12.121 |
98110 | 12.509 |
98083 | 13.007 |
98040 | 13.108 |
98009 | 13.109 |
98015 | 13.109 |
98118 | 13.225 |
98033 | 13.42 |
98155 | 14.069 |
98034 | 14.607 |
98160 | 14.652 |
98005 | 14.868 |
98146 | 15.444 |
98028 | 15.82 |
98353 | 16.312 |
98007 | 17.111 |
98082 | 17.126 |
98386 | 17.211 |
98011 | 17.485 |
98342 | 17.518 |
98168 | 17.575 |
98043 | 17.684 |
98392 | 17.92 |
98384 | 18.038 |
98178 | 18.161 |
98041 | 18.296 |
98020 | 18.617 |
98062 | 18.873 |
98006 | 19.018 |
98073 | 19.055 |
98366 | 19.076 |
98052 | 19.186 |
98036 | 19.48 |
98056 | 19.526 |
98008 | 19.932 |
98310 | 19.941 |
98311 | 20.165 |
98345 | 20.19 |
98046 | 20.721 |
98378 | 20.796 |
98166 | 21.287 |
98021 | 21.404 |
98158 | 21.517 |
98337 | 21.55 |
98393 | 21.603 |
98057 | 21.71 |
98148 | 21.722 |
98026 | 22.138 |
98188 | 22.326 |
98314 | 22.414 |
98370 | 22.78 |
98072 | 23.03 |
98037 | 23.058 |
98346 | 23.345 |
98074 | 24.551 |
98059 | 24.611 |
98055 | 24.631 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 98119
-
CAMPUS GALLERY
điện thoại:Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 3307 3RD AVE W, SEATTLE WA 98119, USA
Thư viện trong Mã ZIP 98119
-
QUEEN ANNE BRANCH LIBRARY
điện thoại: (206) 386-4227ĐịA Chỉ: 400 W GARFIELD ST, SEATTLE WA 98119, USA
Trường học trong Mã ZIP 98119
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98119 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Coe Elementary School | 2424 7 Av W | Seattle | Washington | KG-5 | 98119 |
Mcclure Middle School | 1915 1 Av W | Seattle | Washington | 6-8 | 98119 |
Viết bình luận