Số Zip 5: 98134 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98134 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98134. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98134. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98134, v.v.
Mã Bưu 98134 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98134 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98134 |
Mã zip cộng 4 cho 98134 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98134 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98134 là gì? Mã ZIP 98134 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98134. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98134-1001 | 2400 (From 2400 To 2498 Even) 11TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1002 | 2701 (From 2701 To 2799 Odd) 11TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1007 | 3401 (From 3401 To 3499 Odd) 11TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1009 | 1701 (From 1701 To 1799 Odd) 13TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1011 | 1800 (From 1800 To 1898 Even) 13TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1013 | 2501 (From 2501 To 2599 Odd) 13TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1015 | 2700 (From 2700 To 2798 Even) 13TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1016 | 1601 (From 1601 To 1699 Odd) LANDER ST, SEATTLE, WA |
98134-1017 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) 16TH AVE, SEATTLE, WA |
98134-1018 | 2500 (From 2500 To 2598 Even) 16TH AVE, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98134
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 98134. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 98134 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
TERMINAL | 2420 4TH AVE S | SEATTLE | 206-652-2467 | 98134-9998 |
SEATTLE CARRIER ANNEX | 2460 4TH AVE S | SEATTLE | 206-381-6598 | 98134-9890 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98134 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98134
Mã Bưu 98134 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98134 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98106, 98126, 98161, 98104, và 98174, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98134 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98106 | 2.848 |
98126 | 3.377 |
98161 | 3.414 |
98104 | 3.51 |
98174 | 3.732 |
98144 | 3.752 |
98108 | 3.828 |
98164 | 3.91 |
98154 | 3.918 |
98111 | 3.949 |
98114 | 3.949 |
98124 | 3.949 |
98129 | 3.949 |
98138 | 3.949 |
98145 | 3.949 |
98170 | 3.949 |
98181 | 3.949 |
98185 | 3.949 |
98190 | 3.949 |
98191 | 3.949 |
98113 | 4.354 |
98127 | 4.354 |
98139 | 4.354 |
98141 | 4.354 |
98165 | 4.354 |
98175 | 4.354 |
98194 | 4.354 |
98101 | 4.439 |
98116 | 4.758 |
98121 | 4.758 |
98122 | 5.602 |
98136 | 5.72 |
98118 | 6.196 |
98109 | 7.044 |
98102 | 7.252 |
98112 | 7.747 |
98040 | 7.887 |
98119 | 7.904 |
98146 | 8.126 |
98039 | 9.48 |
98195 | 9.657 |
98168 | 9.68 |
98199 | 10.301 |
98178 | 10.542 |
98105 | 10.817 |
98004 | 10.849 |
98107 | 10.978 |
98103 | 11.057 |
98009 | 11.255 |
98015 | 11.255 |
98062 | 11.447 |
98131 | 12.178 |
98056 | 12.785 |
98115 | 13.291 |
98005 | 13.507 |
98117 | 13.521 |
98158 | 13.654 |
98166 | 13.816 |
98386 | 13.899 |
98148 | 13.937 |
98057 | 14.177 |
98006 | 14.213 |
98188 | 14.422 |
98033 | 15.472 |
98007 | 15.59 |
98083 | 15.697 |
98353 | 15.754 |
98384 | 15.866 |
98061 | 15.965 |
98125 | 16.435 |
98055 | 17.094 |
98110 | 17.105 |
98008 | 17.653 |
98366 | 18.551 |
98034 | 18.651 |
98059 | 18.704 |
98133 | 18.751 |
98070 | 18.8 |
98177 | 18.909 |
98378 | 19.757 |
98073 | 19.926 |
98052 | 20.316 |
98031 | 20.43 |
98032 | 20.67 |
98155 | 20.734 |
98198 | 21.138 |
98028 | 21.548 |
98310 | 21.837 |
98082 | 22.111 |
98013 | 22.222 |
98011 | 22.295 |
98160 | 22.45 |
98337 | 22.459 |
98058 | 22.513 |
98064 | 22.539 |
98035 | 22.546 |
98089 | 22.788 |
98075 | 22.83 |
98314 | 22.944 |
98074 | 23.086 |
98041 | 23.296 |
98311 | 23.472 |
98029 | 23.613 |
98359 | 23.705 |
98393 | 24.105 |
98392 | 24.683 |
98043 | 24.712 |
98342 | 24.892 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 98134
-
LIVING COMPUTER MUSEUM
điện thoại: (206) 342-2020Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 2245 1ST AVE S, SEATTLE WA 98134, USA
Trường học trong Mã ZIP 98134
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98134 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Career Link
- ·ĐịA Chỉ: 2445 3 Av S
- ·Thành Phố: Seattle
- ·Bang: Washington
- ·Lớp: 9-12
- ·Mã Bưu: 98134
Viết bình luận