Số Zip 5: 98165 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98165 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98165. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98165. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98165, v.v.
Mã Bưu 98165 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98165 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98165 |
Mã zip cộng 4 cho 98165 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98165 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98165 là gì? Mã ZIP 98165 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98165. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98165-1001 | PO BOX 25501 (From 25501 To 25578), SEATTLE, WA |
98165-1081 | PO BOX 25581 (From 25581 To 25678), SEATTLE, WA |
98165-1181 | PO BOX 25681 (From 25681 To 25796), SEATTLE, WA |
98165-1301 | PO BOX 25801 (From 25801 To 25898), SEATTLE, WA |
98165-1401 | PO BOX 27001 (From 27001 To 27096), SEATTLE, WA |
98165-1501 | PO BOX 27101 (From 27101 To 27136), SEATTLE, WA |
98165-1541 | PO BOX 27141 (From 27141 To 27214), SEATTLE, WA |
98165-1700 | 3019 127TH ST, SEATTLE, WA |
98165-1701 | 3019 127TH ST, SEATTLE, WA |
98165-1721 | PO BOX 27221 (From 27221 To 27278), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98165 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98165
Mã Bưu 98165 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98165 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98101, 98111, 98114, 98124, và 98129, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98165 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98101 | 0.287 |
98111 | 0.405 |
98114 | 0.405 |
98124 | 0.405 |
98129 | 0.405 |
98138 | 0.405 |
98145 | 0.405 |
98170 | 0.405 |
98181 | 0.405 |
98185 | 0.405 |
98190 | 0.405 |
98191 | 0.405 |
98164 | 0.452 |
98154 | 0.491 |
98174 | 0.707 |
98104 | 0.884 |
98161 | 0.947 |
98121 | 1.361 |
98122 | 2.483 |
98109 | 2.865 |
98102 | 2.898 |
98112 | 4.026 |
98144 | 4.096 |
98134 | 4.354 |
98119 | 4.368 |
98195 | 5.404 |
98116 | 6.498 |
98105 | 6.729 |
98039 | 6.807 |
98103 | 6.853 |
98106 | 7.139 |
98126 | 7.217 |
98107 | 7.318 |
98199 | 7.347 |
98108 | 7.776 |
98131 | 8.061 |
98040 | 8.818 |
98118 | 8.907 |
98004 | 8.989 |
98115 | 9.077 |
98136 | 9.505 |
98117 | 9.647 |
98009 | 9.782 |
98015 | 9.782 |
98005 | 11.832 |
98125 | 12.094 |
98083 | 12.157 |
98033 | 12.169 |
98146 | 12.465 |
98168 | 13.659 |
98178 | 13.947 |
98007 | 14.08 |
98061 | 14.399 |
98133 | 14.471 |
98034 | 14.742 |
98177 | 14.779 |
98006 | 14.907 |
98056 | 15.158 |
98062 | 15.801 |
98110 | 15.977 |
98155 | 16.38 |
98008 | 16.652 |
98386 | 16.816 |
98073 | 17.26 |
98028 | 17.288 |
98353 | 17.38 |
98057 | 17.439 |
98052 | 17.539 |
98158 | 17.85 |
98082 | 18.002 |
98166 | 18.17 |
98148 | 18.211 |
98011 | 18.229 |
98384 | 18.295 |
98160 | 18.344 |
98188 | 18.437 |
98041 | 19.193 |
98366 | 20.236 |
98059 | 20.326 |
98055 | 20.351 |
98043 | 20.363 |
98074 | 21.69 |
98378 | 21.722 |
98342 | 21.886 |
98036 | 21.935 |
98020 | 22.103 |
98392 | 22.208 |
98075 | 22.292 |
98310 | 22.328 |
98021 | 22.763 |
98070 | 22.955 |
98072 | 23.191 |
98311 | 23.208 |
98337 | 23.484 |
98046 | 23.56 |
98029 | 23.662 |
98053 | 23.901 |
98031 | 23.984 |
98345 | 24.121 |
98314 | 24.174 |
98393 | 24.301 |
98032 | 24.732 |
Viết bình luận