Số Zip 5: 98103 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98103 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98103. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98103. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98103, v.v.
Mã Bưu 98103 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98103 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98103 |
Mã zip cộng 4 cho 98103 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98103 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98103 là gì? Mã ZIP 98103 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98103. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98103-0001 | PO BOX 31901 (From 31901 To 31918), SEATTLE, WA |
98103-0020 | 118 35TH ST STE 105, SEATTLE, WA |
98103-0021 | PO BOX 31921 (From 31921 To 31928), SEATTLE, WA |
98103-0030 | 503 36TH ST, SEATTLE, WA |
98103-0030 | 503 36TH ST STE A (From A To C Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98103-0031 | PO BOX 31931 (From 31931 To 31998), SEATTLE, WA |
98103-0100 | 3636 STONE WAY APT 101 (From 101 To 117 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98103-0100 | 3636 STONE WAY, SEATTLE, WA |
98103-0101 | 3636 STONE WAY APT 201 (From 201 To 224 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98103-0102 | 3636 STONE WAY APT 225 (From 225 To 315 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98103
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 98103. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 98103 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
GREENWOOD | 8306 GREENWOOD AVE N | SEATTLE | 206-547-1406 | 98103-9997 |
WALLINGFORD | 1329 N 47TH ST | SEATTLE | 206-547-1406 | 98103-9998 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98103 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98103
Mã Bưu 98103 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98103 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98107, 98117, 98119, 98195, và 98109, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98103 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98107 | 2.729 |
98117 | 3.372 |
98119 | 3.823 |
98195 | 4.02 |
98109 | 4.021 |
98102 | 4.245 |
98199 | 4.824 |
98105 | 5.201 |
98115 | 5.474 |
98131 | 5.552 |
98112 | 6.251 |
98121 | 6.327 |
98125 | 6.524 |
98101 | 6.694 |
98113 | 6.853 |
98127 | 6.853 |
98139 | 6.853 |
98141 | 6.853 |
98165 | 6.853 |
98175 | 6.853 |
98194 | 6.853 |
98154 | 7.209 |
98111 | 7.235 |
98114 | 7.235 |
98124 | 7.235 |
98129 | 7.235 |
98138 | 7.235 |
98145 | 7.235 |
98170 | 7.235 |
98181 | 7.235 |
98185 | 7.235 |
98190 | 7.235 |
98191 | 7.235 |
98164 | 7.25 |
98174 | 7.368 |
98122 | 7.388 |
98133 | 7.718 |
98104 | 7.735 |
98161 | 7.777 |
98177 | 7.932 |
98039 | 9.207 |
98155 | 10.248 |
98144 | 10.518 |
98083 | 10.611 |
98134 | 11.057 |
98116 | 11.18 |
98033 | 11.303 |
98034 | 11.466 |
98160 | 11.501 |
98004 | 11.86 |
98028 | 12.091 |
98061 | 12.187 |
98009 | 12.98 |
98015 | 12.98 |
98126 | 13.318 |
98082 | 13.566 |
98106 | 13.651 |
98043 | 13.921 |
98011 | 13.971 |
98110 | 14.261 |
98005 | 14.285 |
98040 | 14.546 |
98108 | 14.626 |
98041 | 14.713 |
98020 | 15.261 |
98136 | 15.325 |
98118 | 15.52 |
98036 | 15.68 |
98007 | 16.4 |
98342 | 16.405 |
98046 | 17.012 |
98073 | 17.079 |
98052 | 17.085 |
98392 | 17.582 |
98021 | 17.663 |
98026 | 18.489 |
98146 | 18.958 |
98037 | 19.292 |
98008 | 19.395 |
98072 | 19.691 |
98353 | 19.71 |
98006 | 19.789 |
98168 | 20.512 |
98178 | 20.675 |
98345 | 20.873 |
98386 | 20.977 |
98056 | 21.347 |
98346 | 21.375 |
98384 | 21.672 |
98311 | 22.15 |
98062 | 22.366 |
98366 | 22.393 |
98370 | 22.423 |
98012 | 22.428 |
98310 | 22.524 |
98087 | 22.859 |
98074 | 23.41 |
98077 | 23.554 |
98393 | 23.895 |
98057 | 24.07 |
98378 | 24.187 |
98337 | 24.419 |
98053 | 24.596 |
98158 | 24.678 |
98166 | 24.769 |
98148 | 24.994 |
trường đại học trong Mã ZIP 98103
viện bảo tàng trong Mã ZIP 98103
-
NSCC ART GALLERY
điện thoại:Kỷ luật: Viện bảo tàng nghệ thuậtĐịA Chỉ: 9600 COLLEGE WAY NORTH, SEATTLE WA 98103, USA
Thư viện trong Mã ZIP 98103
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98103 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
FREMONT BRANCH LIBRARY | 731 N 35TH ST | SEATTLE | WA | 98103 | (206) 684-4084 |
GREENWOOD BRANCH LIBRARY | 8016 GREENWOOD AVE N | SEATTLE | WA | 98103 | (206) 684-4086 |
WALLINGFORD BRANCH LIBRARY | 1501 N 45TH ST | SEATTLE | WA | 98103 | (206) 684-4088 |
Trường học trong Mã ZIP 98103
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98103 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
B F Day Elementary School | 3921 Linden Av N | Seattle | Washington | KG-5 | 98103 |
Daniel Bagley Elementary School | 7821 Stone Av N | Seattle | Washington | KG-5 | 98103 |
Green Lake Elementary School | 2400 N 65 St | Seattle | Washington | PK-5 | 98103 |
Hamilton International Middle School | 1610 N 41 St | Seattle | Washington | 6-8 | 98103 |
Northwest School For The Hearing Impaired Children | 15303 Westminster Way N | Seattle | Washington | PK-12 | 98103 |
Viết bình luận