You are here

Số Zip 5: 98154 - SEATTLE, WA

Mã ZIP code 98154 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98154. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98154. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98154, v.v.

Mã Bưu 98154 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98154 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
WA - WashingtonKing CountySEATTLE98154

Mã zip cộng 4 cho 98154 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

98154 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98154 là gì? Mã ZIP 98154 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98154. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
98154-1000 1001 4TH AVE STE 4050, SEATTLE, WA
98154-1002 1001 4TH AVE STE 3950, SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3200 (From 3200 To 3202 Even), SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3254 (From 3254 To 3256 Even), SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3222, SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3228, SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3270 (From 3270 To 3276 Even), SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3208 (From 3208 To 3210 Even), SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3230, SEATTLE, WA
98154-1003 1001 4TH AVE STE 3212 (From 3212 To 3218 Even), SEATTLE, WA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 98154 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 98154

img_house_features

SEAFIRST là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 98154. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SEAFIRST.

  • SEAFIRST Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 1001 4TH AVE STE 25, SEATTLE, WA, 98154-9998

    điện thoại 206-748-5417

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 98154

Mỗi chữ số của Mã ZIP 98154 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 98154

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98154

img_postcode

Mã ZIP code 98154 có 116 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 98154.

ZIP Code:98154

Mã Bưu 98154 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 98154 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 98154 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 98164, 98111, 98114, 98124, và 98129, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98154 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
981640.133
981110.21
981140.21
981240.21
981290.21
981380.21
981450.21
981700.21
981810.21
981850.21
981900.21
981910.21
981740.217
981130.491
981270.491
981390.491
981410.491
981650.491
981750.491
981940.491
981010.522
981610.588
981040.606
981211.306
981222.838
981093.193
981023.349
981343.918
981444.026
981124.492
981194.514
981955.889
981166.044
981066.679
981266.731
980397.19
981037.209
981057.219
981997.41
981087.422
981077.525
981318.551
981188.712
980408.823
981369.016
980049.306
981159.563
981179.914
9800910.063
9801510.063
9814612.01
9800512.146
9812512.556
9803312.628
9808312.63
9816813.321
9817813.695
9806114.301
9800714.386
9813314.862
9800614.985
9805615.043
9817715.12
9803415.232
9806215.358
9811015.831
9838616.346
9815516.829
9800816.915
9835316.983
9805717.216
9815817.472
9807317.678
9816617.732
9802817.767
9814817.813
9838417.85
9805217.965
9818818.098
9808218.491
9816018.681
9801118.72
9804119.683
9836619.84
9805520.133
9805920.315
9804320.795
9837821.309
9807422.002
9834222.01
9831022.031
9839222.251
9803622.381
9802022.468
9807022.472
9807522.521
9831122.985
9833723.143
9802123.248
9807223.678
9803123.727
9831423.817
9802923.832
9804623.984
9839324.034
9834524.048
9805324.263
9803224.387
img_return_top
Số Zip 5: 98154 - SEATTLE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận