Số Zip 5: 98109 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98109 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98109. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98109. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98109, v.v.
Mã Bưu 98109 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98109 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98109 |
Mã zip cộng 4 cho 98109 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98109 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98109 là gì? Mã ZIP 98109 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98109. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98109-0001 | PO BOX 9001 (From 9001 To 9005), SEATTLE, WA |
98109-0006 | PO BOX 9006, SEATTLE, WA |
98109-0007 | PO BOX 9007 (From 9007 To 9016), SEATTLE, WA |
98109-0017 | 1010 TAYLOR AVE, SEATTLE, WA |
98109-0018 | PO BOX 900998, SEATTLE, WA |
98109-0019 | PO BOX 900997, SEATTLE, WA |
98109-0020 | PO BOX 9020 (From 9020 To 9027), SEATTLE, WA |
98109-0028 | PO BOX 900996, SEATTLE, WA |
98109-0029 | PO BOX 900995, SEATTLE, WA |
98109-0030 | PO BOX 900994, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98109
QUEEN ANNE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 98109. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng QUEEN ANNE.
-
QUEEN ANNE Bưu điện
ĐịA Chỉ 415 1ST AVE N, SEATTLE, WA, 98109-4503
điện thoại 206-282-0544
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98109 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98109
Mã Bưu 98109 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98109 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98102, 98119, 98121, 98101, và 98113, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98109 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98102 | 1.324 |
98119 | 2.111 |
98121 | 2.371 |
98101 | 2.684 |
98113 | 2.865 |
98127 | 2.865 |
98139 | 2.865 |
98141 | 2.865 |
98165 | 2.865 |
98175 | 2.865 |
98194 | 2.865 |
98154 | 3.193 |
98111 | 3.232 |
98114 | 3.232 |
98124 | 3.232 |
98129 | 3.232 |
98138 | 3.232 |
98145 | 3.232 |
98170 | 3.232 |
98181 | 3.232 |
98185 | 3.232 |
98190 | 3.232 |
98191 | 3.232 |
98164 | 3.241 |
98174 | 3.348 |
98104 | 3.737 |
98161 | 3.769 |
98195 | 3.818 |
98103 | 4.021 |
98122 | 4.076 |
98112 | 4.098 |
98107 | 4.617 |
98199 | 5.182 |
98105 | 5.436 |
98131 | 6.566 |
98144 | 6.778 |
98117 | 6.81 |
98134 | 7.044 |
98115 | 7.275 |
98039 | 7.447 |
98116 | 7.834 |
98126 | 9.482 |
98106 | 9.689 |
98125 | 9.759 |
98004 | 10.013 |
98108 | 10.615 |
98009 | 10.998 |
98015 | 10.998 |
98040 | 11.228 |
98083 | 11.351 |
98136 | 11.615 |
98033 | 11.648 |
98133 | 11.708 |
98118 | 11.711 |
98177 | 11.927 |
98005 | 12.77 |
98061 | 12.791 |
98034 | 13.331 |
98155 | 13.892 |
98110 | 14.595 |
98007 | 15.017 |
98146 | 15.019 |
98028 | 15.176 |
98160 | 15.489 |
98082 | 16.198 |
98011 | 16.498 |
98168 | 16.511 |
98178 | 16.795 |
98006 | 17.004 |
98073 | 17.179 |
98052 | 17.348 |
98041 | 17.386 |
98353 | 17.758 |
98043 | 17.76 |
98056 | 17.815 |
98008 | 17.825 |
98386 | 18.085 |
98062 | 18.409 |
98384 | 19.188 |
98020 | 19.281 |
98342 | 19.316 |
98036 | 19.42 |
98392 | 19.898 |
98057 | 20.261 |
98366 | 20.572 |
98158 | 20.657 |
98021 | 20.737 |
98166 | 20.803 |
98046 | 20.913 |
98148 | 20.977 |
98188 | 21.289 |
98072 | 21.822 |
98310 | 21.824 |
98311 | 22.199 |
98378 | 22.217 |
98345 | 22.293 |
98026 | 22.436 |
98074 | 22.485 |
98059 | 22.693 |
98037 | 23.106 |
98055 | 23.166 |
98337 | 23.31 |
98393 | 23.567 |
98075 | 23.615 |
98314 | 24.123 |
98053 | 24.284 |
98370 | 24.768 |
98346 | 24.87 |
98077 | 24.968 |
trường đại học trong Mã ZIP 98109
viện bảo tàng trong Mã ZIP 98109
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98109 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EMP MUSEUM | 325 5TH AVE N | SEATTLE | WA | 98109 | (206) 770-2700 |
WASHINGTON STATE FIRE SERVICE HISTORICAL MUSEUM | PO BOX 9521 | SEATTLE | WA | 98109 | |
BILL AND MELINDA GATES FOUNDATION VISITOR CENTER | 440 FIFTH AVENUE NORTH | SEATTLE | WA | 98109 |
Trường học trong Mã ZIP 98109
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98109 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Hay Elementary School | 201 Garfield St | Seattle | Washington | KG-5 | 98109 |
Hutch School | 527 Minor Av N | Seattle | Washington | PK-12 | 98109 |
Viết bình luận