Số Zip 5: 98175 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98175 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98175. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98175. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98175, v.v.
Mã Bưu 98175 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98175 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98175 |
Mã zip cộng 4 cho 98175 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98175 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98175 là gì? Mã ZIP 98175 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98175. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98175-0001 | PO BOX 75001 (From 75001 To 75009), SEATTLE, WA |
98175-0010 | 11036 8TH AVE UNIT 75351 (From 75351 To 75359 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98175-0011 | PO BOX 75011 (From 75011 To 75078), SEATTLE, WA |
98175-0081 | PO BOX 75081 (From 75081 To 75154), SEATTLE, WA |
98175-0161 | PO BOX 75161 (From 75161 To 75256), SEATTLE, WA |
98175-0261 | PO BOX 75261 (From 75261 To 75376), SEATTLE, WA |
98175-0381 | PO BOX 75381 (From 75381 To 75436), SEATTLE, WA |
98175-0441 | PO BOX 75441 (From 75441 To 75556), SEATTLE, WA |
98175-0561 | PO BOX 75561 (From 75561 To 75674), SEATTLE, WA |
98175-0681 | PO BOX 75681 (From 75681 To 75734), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98175 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98175
Mã Bưu 98175 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98175 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98101, 98111, 98114, 98124, và 98129, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98175 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98101 | 0.287 |
98111 | 0.405 |
98114 | 0.405 |
98124 | 0.405 |
98129 | 0.405 |
98138 | 0.405 |
98145 | 0.405 |
98170 | 0.405 |
98181 | 0.405 |
98185 | 0.405 |
98190 | 0.405 |
98191 | 0.405 |
98164 | 0.452 |
98154 | 0.491 |
98174 | 0.707 |
98104 | 0.884 |
98161 | 0.947 |
98121 | 1.361 |
98122 | 2.483 |
98109 | 2.865 |
98102 | 2.898 |
98112 | 4.026 |
98144 | 4.096 |
98134 | 4.354 |
98119 | 4.368 |
98195 | 5.404 |
98116 | 6.498 |
98105 | 6.729 |
98039 | 6.807 |
98103 | 6.853 |
98106 | 7.139 |
98126 | 7.217 |
98107 | 7.318 |
98199 | 7.347 |
98108 | 7.776 |
98131 | 8.061 |
98040 | 8.818 |
98118 | 8.907 |
98004 | 8.989 |
98115 | 9.077 |
98136 | 9.505 |
98117 | 9.647 |
98009 | 9.782 |
98015 | 9.782 |
98005 | 11.832 |
98125 | 12.094 |
98083 | 12.157 |
98033 | 12.169 |
98146 | 12.465 |
98168 | 13.659 |
98178 | 13.947 |
98007 | 14.08 |
98061 | 14.399 |
98133 | 14.471 |
98034 | 14.742 |
98177 | 14.779 |
98006 | 14.907 |
98056 | 15.158 |
98062 | 15.801 |
98110 | 15.977 |
98155 | 16.38 |
98008 | 16.652 |
98386 | 16.816 |
98073 | 17.26 |
98028 | 17.288 |
98353 | 17.38 |
98057 | 17.439 |
98052 | 17.539 |
98158 | 17.85 |
98082 | 18.002 |
98166 | 18.17 |
98148 | 18.211 |
98011 | 18.229 |
98384 | 18.295 |
98160 | 18.344 |
98188 | 18.437 |
98041 | 19.193 |
98366 | 20.236 |
98059 | 20.326 |
98055 | 20.351 |
98043 | 20.363 |
98074 | 21.69 |
98378 | 21.722 |
98342 | 21.886 |
98036 | 21.935 |
98020 | 22.103 |
98392 | 22.208 |
98075 | 22.292 |
98310 | 22.328 |
98021 | 22.763 |
98070 | 22.955 |
98072 | 23.191 |
98311 | 23.208 |
98337 | 23.484 |
98046 | 23.56 |
98029 | 23.662 |
98053 | 23.901 |
98031 | 23.984 |
98345 | 24.121 |
98314 | 24.174 |
98393 | 24.301 |
98032 | 24.732 |
Viết bình luận