Số Zip 5: 98174 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98174 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98174. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98174. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98174, v.v.
Mã Bưu 98174 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98174 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98174 |
Mã zip cộng 4 cho 98174 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98174 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98174 là gì? Mã ZIP 98174 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98174. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98174-1000 | 915 2ND AVE STE 3362, SEATTLE, WA |
98174-1000 | 915 2ND AVE STE 3310, SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 990, SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 1856, SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 3190 (From 3190 To 3198 Even), SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 3292, SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 270, SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 302, SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 3190 (From 3190 To 3196 Even), SEATTLE, WA |
98174-1001 | 915 2ND AVE STE 400, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98174 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98174
Mã Bưu 98174 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98174 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98154, 98164, 98111, 98114, và 98124, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98174 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98154 | 0.217 |
98164 | 0.3 |
98111 | 0.382 |
98114 | 0.382 |
98124 | 0.382 |
98129 | 0.382 |
98138 | 0.382 |
98145 | 0.382 |
98170 | 0.382 |
98181 | 0.382 |
98185 | 0.382 |
98190 | 0.382 |
98191 | 0.382 |
98161 | 0.51 |
98104 | 0.586 |
98113 | 0.707 |
98127 | 0.707 |
98139 | 0.707 |
98141 | 0.707 |
98165 | 0.707 |
98175 | 0.707 |
98194 | 0.707 |
98101 | 0.713 |
98121 | 1.335 |
98122 | 3.01 |
98109 | 3.348 |
98102 | 3.55 |
98134 | 3.732 |
98144 | 4.018 |
98119 | 4.589 |
98112 | 4.701 |
98116 | 5.843 |
98195 | 6.103 |
98106 | 6.479 |
98126 | 6.517 |
98108 | 7.275 |
98039 | 7.367 |
98103 | 7.368 |
98105 | 7.436 |
98199 | 7.444 |
98107 | 7.62 |
98118 | 8.638 |
98131 | 8.767 |
98136 | 8.8 |
98040 | 8.839 |
98004 | 9.454 |
98115 | 9.778 |
98117 | 10.033 |
98009 | 10.196 |
98015 | 10.196 |
98146 | 11.812 |
98005 | 12.292 |
98125 | 12.759 |
98033 | 12.833 |
98083 | 12.841 |
98168 | 13.178 |
98178 | 13.592 |
98061 | 14.258 |
98007 | 14.528 |
98056 | 15.001 |
98006 | 15.028 |
98133 | 15.034 |
98062 | 15.165 |
98177 | 15.27 |
98034 | 15.448 |
98110 | 15.767 |
98386 | 16.137 |
98353 | 16.807 |
98155 | 17.025 |
98008 | 17.039 |
98057 | 17.125 |
98158 | 17.31 |
98166 | 17.542 |
98148 | 17.642 |
98384 | 17.652 |
98073 | 17.866 |
98188 | 17.954 |
98028 | 17.979 |
98052 | 18.157 |
98082 | 18.707 |
98160 | 18.828 |
98011 | 18.936 |
98366 | 19.663 |
98041 | 19.899 |
98055 | 20.045 |
98059 | 20.318 |
98043 | 20.984 |
98378 | 21.125 |
98310 | 21.898 |
98342 | 22.063 |
98074 | 22.145 |
98070 | 22.259 |
98392 | 22.269 |
98036 | 22.577 |
98020 | 22.628 |
98075 | 22.629 |
98311 | 22.885 |
98337 | 22.99 |
98021 | 23.461 |
98031 | 23.62 |
98314 | 23.657 |
98072 | 23.894 |
98393 | 23.914 |
98029 | 23.915 |
98345 | 24.014 |
98046 | 24.17 |
98032 | 24.24 |
98053 | 24.428 |
98198 | 24.835 |
Viết bình luận