Số Zip 5: 98145 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98145 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98145. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98145. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98145, v.v.
Mã Bưu 98145 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98145 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98145 |
Mã zip cộng 4 cho 98145 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98145 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98145 là gì? Mã ZIP 98145 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98145. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98145-0001 | PO BOX 45001 (From 45001 To 45118), SEATTLE, WA |
98145-0121 | PO BOX 45121 (From 45121 To 45236), SEATTLE, WA |
98145-0241 | PO BOX 45241 (From 45241 To 45356), SEATTLE, WA |
98145-0361 | PO BOX 45361 (From 45361 To 45476), SEATTLE, WA |
98145-0481 | PO BOX 45481 (From 45481 To 45598), SEATTLE, WA |
98145-0601 | PO BOX 45601 (From 45601 To 45718), SEATTLE, WA |
98145-0721 | PO BOX 45721 (From 45721 To 45838), SEATTLE, WA |
98145-0841 | PO BOX 45841 (From 45841 To 45898), SEATTLE, WA |
98145-1001 | PO BOX 85001 (From 85001 To 85118), SEATTLE, WA |
98145-1120 | PO BOX 85120 (From 85120 To 85238), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98145 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98145
Mã Bưu 98145 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98145 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98154, 98174, 98113, 98127, và 98139, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98145 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98154 | 0.21 |
98174 | 0.382 |
98113 | 0.405 |
98127 | 0.405 |
98139 | 0.405 |
98141 | 0.405 |
98165 | 0.405 |
98175 | 0.405 |
98194 | 0.405 |
98104 | 0.507 |
98161 | 0.546 |
98101 | 0.553 |
98121 | 1.473 |
98122 | 2.635 |
98109 | 3.232 |
98102 | 3.304 |
98144 | 3.869 |
98134 | 3.949 |
98112 | 4.326 |
98119 | 4.634 |
98195 | 5.795 |
98116 | 6.225 |
98106 | 6.736 |
98126 | 6.832 |
98039 | 6.99 |
98105 | 7.098 |
98103 | 7.235 |
98108 | 7.391 |
98199 | 7.56 |
98107 | 7.624 |
98131 | 8.436 |
98118 | 8.602 |
98040 | 8.649 |
98004 | 9.096 |
98136 | 9.129 |
98115 | 9.466 |
98009 | 9.853 |
98015 | 9.853 |
98117 | 9.988 |
98005 | 11.936 |
98146 | 12.06 |
98033 | 12.453 |
98083 | 12.468 |
98125 | 12.498 |
98168 | 13.281 |
98178 | 13.61 |
98007 | 14.177 |
98061 | 14.491 |
98006 | 14.796 |
98133 | 14.867 |
98056 | 14.904 |
98034 | 15.099 |
98177 | 15.156 |
98062 | 15.396 |
98110 | 16.029 |
98386 | 16.514 |
98008 | 16.706 |
98155 | 16.786 |
98057 | 17.119 |
98353 | 17.184 |
98158 | 17.457 |
98073 | 17.485 |
98028 | 17.684 |
98166 | 17.764 |
98052 | 17.775 |
98148 | 17.813 |
98384 | 18.034 |
98188 | 18.059 |
98082 | 18.382 |
98011 | 18.605 |
98160 | 18.72 |
98041 | 19.573 |
98055 | 20.034 |
98366 | 20.04 |
98059 | 20.146 |
98043 | 20.767 |
98378 | 21.505 |
98074 | 21.792 |
98342 | 22.143 |
98310 | 22.241 |
98075 | 22.313 |
98036 | 22.34 |
98392 | 22.409 |
98020 | 22.49 |
98070 | 22.563 |
98021 | 23.153 |
98311 | 23.192 |
98337 | 23.351 |
98072 | 23.537 |
98029 | 23.629 |
98031 | 23.645 |
98046 | 23.963 |
98314 | 24.024 |
98053 | 24.058 |
98345 | 24.234 |
98393 | 24.244 |
98032 | 24.352 |
98058 | 24.971 |
98198 | 25 |
Viết bình luận