Số Zip 5: 98199 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98199 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98199. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98199. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98199, v.v.
Mã Bưu 98199 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98199 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98199 |
Mã zip cộng 4 cho 98199 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98199 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98199 là gì? Mã ZIP 98199 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98199. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98199-0001 | 5000 (From 5000 To 5099) BERNIE WHITEBEAR WAY, SEATTLE, WA |
98199-1000 | 5601 (From 5601 To 5699 Odd) 41ST AVE, SEATTLE, WA |
98199-1001 | 4301 (From 4301 To 4399 Odd) SEMPLE ST, SEATTLE, WA |
98199-1003 | 5401 (From 5401 To 5499 Odd) 39TH AVE, SEATTLE, WA |
98199-1004 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) UTAH AVE, SEATTLE, WA |
98199-1005 | 4200 (From 4200 To 4298 Even) CRAMER ST, SEATTLE, WA |
98199-1006 | 4201 (From 4201 To 4299 Odd) SEMPLE ST, SEATTLE, WA |
98199-1007 | 4300 (From 4300 To 4398 Even) CRAMER ST, SEATTLE, WA |
98199-1008 | 4542 CRAMER ST APT A (From A To C Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98199-1008 | 4542 CRAMER ST, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98199
MAGNOLIA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 98199. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MAGNOLIA.
-
MAGNOLIA Bưu điện
ĐịA Chỉ 3211 W MCGRAW ST, SEATTLE, WA, 98199-9998
điện thoại 206-284-5958
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98199 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98199
Mã Bưu 98199 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98199 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98107, 98119, 98117, 98103, và 98109, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98199 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98107 | 2.248 |
98119 | 3.102 |
98117 | 4.455 |
98103 | 4.824 |
98109 | 5.182 |
98121 | 6.111 |
98102 | 6.383 |
98101 | 7.071 |
98113 | 7.347 |
98127 | 7.347 |
98139 | 7.347 |
98141 | 7.347 |
98165 | 7.347 |
98175 | 7.347 |
98194 | 7.347 |
98154 | 7.41 |
98174 | 7.444 |
98164 | 7.521 |
98111 | 7.56 |
98114 | 7.56 |
98124 | 7.56 |
98129 | 7.56 |
98138 | 7.56 |
98145 | 7.56 |
98170 | 7.56 |
98181 | 7.56 |
98185 | 7.56 |
98190 | 7.56 |
98191 | 7.56 |
98061 | 7.756 |
98195 | 7.949 |
98161 | 7.954 |
98104 | 8.012 |
98116 | 8.376 |
98112 | 9.172 |
98122 | 9.195 |
98105 | 9.479 |
98110 | 9.704 |
98177 | 10.041 |
98131 | 10.152 |
98115 | 10.259 |
98134 | 10.301 |
98133 | 10.836 |
98125 | 11.082 |
98126 | 11.385 |
98144 | 11.428 |
98106 | 12.226 |
98039 | 12.516 |
98136 | 12.886 |
98160 | 13.256 |
98108 | 14.129 |
98155 | 14.217 |
98342 | 14.658 |
98392 | 14.863 |
98353 | 15.112 |
98004 | 15.135 |
98083 | 15.256 |
98033 | 15.829 |
98118 | 16.025 |
98009 | 16.149 |
98015 | 16.149 |
98040 | 16.153 |
98034 | 16.29 |
98028 | 16.579 |
98386 | 17.026 |
98345 | 17.118 |
98146 | 17.128 |
98043 | 17.344 |
98384 | 17.357 |
98020 | 17.379 |
98311 | 17.519 |
98310 | 17.713 |
98366 | 17.718 |
98005 | 17.837 |
98082 | 18.256 |
98011 | 18.69 |
98393 | 19.153 |
98036 | 19.297 |
98041 | 19.375 |
98378 | 19.558 |
98337 | 19.598 |
98370 | 19.712 |
98168 | 19.922 |
98007 | 20.063 |
98046 | 20.142 |
98062 | 20.535 |
98314 | 20.566 |
98178 | 20.794 |
98346 | 20.806 |
98026 | 21.378 |
98073 | 21.569 |
98052 | 21.636 |
98021 | 22.074 |
98006 | 22.114 |
98056 | 22.444 |
98037 | 22.653 |
98008 | 22.931 |
98166 | 22.939 |
98383 | 23.402 |
98158 | 23.604 |
98148 | 23.679 |
98057 | 24.397 |
98072 | 24.476 |
98188 | 24.599 |
98315 | 24.828 |
Thư viện trong Mã ZIP 98199
-
MAGNOLIA BRANCH LIBRARY
điện thoại: (206) 386-4225ĐịA Chỉ: 2801 34TH AVE W, SEATTLE WA 98199, USA
Trường học trong Mã ZIP 98199
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98199 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Catharine Blaine K-8 | 2550 34 Av W | Seattle | Washington | KG-8 | 98199 |
Lawton Elementary School | 4000 27 Av W | Seattle | Washington | KG-5 | 98199 |
Viết bình luận