Số Zip 5: 98125 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98125 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98125. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98125. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98125, v.v.
Mã Bưu 98125 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98125 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98125 |
Mã zip cộng 4 cho 98125 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98125 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98125 là gì? Mã ZIP 98125 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98125. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT B302 (From B302 To B310 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT A201 (From A201 To A210 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT B402 (From B402 To B410 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT C101 (From C101 To C102 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT A101 (From A101 To A110 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT B201 (From B201 To B210 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT A401 (From A401 To A410 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2400 | 12548 LAKE CITY WAY APT A301 (From A301 To A310 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2401 | 12548 LAKE CITY WAY APT A311 (From A311 To A320 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98125-2401 | 12548 LAKE CITY WAY APT A111 (From A111 To A120 Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98125
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 98125. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 98125 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
LAKE CITY | 3019 NE 127TH ST | SEATTLE | 206-364-0608 | 98125-9998 |
NORTHGATE | 11036 8TH AVE NE | SEATTLE | 206-364-0546 | 98125-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98125 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98125
Mã Bưu 98125 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98125 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98115, 98155, 98133, 98131, và 98028, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98125 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98115 | 3.765 |
98155 | 4.404 |
98133 | 4.678 |
98131 | 5.094 |
98028 | 5.567 |
98034 | 6.205 |
98105 | 6.243 |
98103 | 6.524 |
98177 | 6.661 |
98195 | 6.876 |
98082 | 7.208 |
98117 | 7.443 |
98083 | 7.458 |
98011 | 7.68 |
98041 | 8.303 |
98043 | 8.573 |
98033 | 8.609 |
98107 | 8.834 |
98102 | 9.209 |
98112 | 9.344 |
98160 | 9.348 |
98109 | 9.759 |
98036 | 9.923 |
98119 | 10.267 |
98039 | 10.515 |
98199 | 11.082 |
98021 | 11.144 |
98122 | 11.391 |
98020 | 11.783 |
98046 | 11.847 |
98101 | 12.048 |
98121 | 12.089 |
98113 | 12.094 |
98127 | 12.094 |
98139 | 12.094 |
98141 | 12.094 |
98165 | 12.094 |
98175 | 12.094 |
98194 | 12.094 |
98111 | 12.498 |
98114 | 12.498 |
98124 | 12.498 |
98129 | 12.498 |
98138 | 12.498 |
98145 | 12.498 |
98170 | 12.498 |
98181 | 12.498 |
98185 | 12.498 |
98190 | 12.498 |
98191 | 12.498 |
98164 | 12.545 |
98004 | 12.554 |
98154 | 12.556 |
98174 | 12.759 |
98104 | 12.925 |
98161 | 13.024 |
98052 | 13.513 |
98026 | 13.564 |
98072 | 13.584 |
98009 | 13.661 |
98015 | 13.661 |
98037 | 13.703 |
98073 | 13.758 |
98005 | 13.967 |
98144 | 14.682 |
98007 | 15.547 |
98012 | 16.019 |
98134 | 16.435 |
98087 | 17.04 |
98040 | 17.365 |
98116 | 17.491 |
98061 | 17.507 |
98077 | 18.057 |
98342 | 18.09 |
98008 | 18.529 |
98126 | 19.195 |
98106 | 19.233 |
98118 | 19.453 |
98108 | 19.511 |
98110 | 19.666 |
98392 | 20.364 |
98204 | 20.473 |
98346 | 21.022 |
98296 | 21.043 |
98006 | 21.083 |
98074 | 21.173 |
98053 | 21.341 |
98136 | 21.369 |
98208 | 21.89 |
98275 | 21.99 |
98075 | 24.038 |
98056 | 24.198 |
98146 | 24.557 |
98178 | 24.631 |
98345 | 24.815 |
98370 | 24.851 |
Thư viện trong Mã ZIP 98125
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98125 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LAKE CITY BRANCH LIBRARY | 12501 28TH AVE NE | SEATTLE | WA | 98125 | (206) 684-7518 |
NORTHGATE BRANCH LIBRARY | 10548 FIFTH AVE. N.E. | SEATTLE | WA | 98125 | (206) 386-1980 |
Trường học trong Mã ZIP 98125
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98125 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
As 1 (pinehurst) K-8 | 11530 12 Av Ne | Seattle | Washington | KG-8 | 98125 |
Education Service Centers | 401 Ne Northgate Wy | Seattle | Washington | 6-12 | 98125 |
John Rogers Elementary School | 4030 Ne 109 St | Seattle | Washington | 98125 | |
Middle College High School | 401 Ne Northgate Wy | Seattle | Washington | 9-12 | 98125 |
Nathan Hale High School | 10750 30 Av Ne | Seattle | Washington | 9-12 | 98125 |
Northgate Elementary School | 11725 1 Av Ne | Seattle | Washington | PK-5 | 98125 |
Olympic Hills Elementary School | 13018 20 Av Ne | Seattle | Washington | PK-5 | 98125 |
Viết bình luận