Số Zip 5: 98114 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98114 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98114. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98114. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98114, v.v.
Mã Bưu 98114 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98114 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98114 |
Mã zip cộng 4 cho 98114 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98114 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98114 là gì? Mã ZIP 98114 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98114. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98114-0003 | PO BOX 14003, SEATTLE, WA |
98114-0009 | PO BOX 14009, SEATTLE, WA |
98114-0011 | PO BOX 14011 (From 14011 To 14013), SEATTLE, WA |
98114-0021 | PO BOX 14021 (From 14021 To 14024), SEATTLE, WA |
98114-0027 | PO BOX 14027, SEATTLE, WA |
98114-0031 | PO BOX 14031 (From 14031 To 14044), SEATTLE, WA |
98114-0047 | PO BOX 14047, SEATTLE, WA |
98114-0051 | PO BOX 14051 (From 14051 To 14053), SEATTLE, WA |
98114-0056 | PO BOX 14056 (From 14056 To 14058), SEATTLE, WA |
98114-0059 | PO BOX 14059, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98114 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98114
Mã Bưu 98114 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98114 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98154, 98174, 98113, 98127, và 98139, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98114 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98154 | 0.21 |
98174 | 0.382 |
98113 | 0.405 |
98127 | 0.405 |
98139 | 0.405 |
98141 | 0.405 |
98165 | 0.405 |
98175 | 0.405 |
98194 | 0.405 |
98104 | 0.507 |
98161 | 0.546 |
98101 | 0.553 |
98121 | 1.473 |
98122 | 2.635 |
98109 | 3.232 |
98102 | 3.304 |
98144 | 3.869 |
98134 | 3.949 |
98112 | 4.326 |
98119 | 4.634 |
98195 | 5.795 |
98116 | 6.225 |
98106 | 6.736 |
98126 | 6.832 |
98039 | 6.99 |
98105 | 7.098 |
98103 | 7.235 |
98108 | 7.391 |
98199 | 7.56 |
98107 | 7.624 |
98131 | 8.436 |
98118 | 8.602 |
98040 | 8.649 |
98004 | 9.096 |
98136 | 9.129 |
98115 | 9.466 |
98009 | 9.853 |
98015 | 9.853 |
98117 | 9.988 |
98005 | 11.936 |
98146 | 12.06 |
98033 | 12.453 |
98083 | 12.468 |
98125 | 12.498 |
98168 | 13.281 |
98178 | 13.61 |
98007 | 14.177 |
98061 | 14.491 |
98006 | 14.796 |
98133 | 14.867 |
98056 | 14.904 |
98034 | 15.099 |
98177 | 15.156 |
98062 | 15.396 |
98110 | 16.029 |
98386 | 16.514 |
98008 | 16.706 |
98155 | 16.786 |
98057 | 17.119 |
98353 | 17.184 |
98158 | 17.457 |
98073 | 17.485 |
98028 | 17.684 |
98166 | 17.764 |
98052 | 17.775 |
98148 | 17.813 |
98384 | 18.034 |
98188 | 18.059 |
98082 | 18.382 |
98011 | 18.605 |
98160 | 18.72 |
98041 | 19.573 |
98055 | 20.034 |
98366 | 20.04 |
98059 | 20.146 |
98043 | 20.767 |
98378 | 21.505 |
98074 | 21.792 |
98342 | 22.143 |
98310 | 22.241 |
98075 | 22.313 |
98036 | 22.34 |
98392 | 22.409 |
98020 | 22.49 |
98070 | 22.563 |
98021 | 23.153 |
98311 | 23.192 |
98337 | 23.351 |
98072 | 23.537 |
98029 | 23.629 |
98031 | 23.645 |
98046 | 23.963 |
98314 | 24.024 |
98053 | 24.058 |
98345 | 24.234 |
98393 | 24.244 |
98032 | 24.352 |
98058 | 24.971 |
98198 | 25 |
Viết bình luận