Số Zip 5: 98059 - NEWCASTLE, RENTON, WA
Mã ZIP code 98059 là mã bưu chính năm NEWCASTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98059. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98059. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98059, v.v.
Mã Bưu 98059 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98059 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | NEWCASTLE | 98059 |
WA - Washington | King County | RENTON | 98059 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 98059 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 98059 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98059 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98059 là gì? Mã ZIP 98059 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98059. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98059-0001 | 10701 (From 10701 To 10705 Odd) 138TH AVE, RENTON, WA |
98059-2000 | USPS SMART LOCKER, RENTON, WA |
98059-2200 | 1701 (From 1701 To 1799 Odd) NILE AVE, RENTON, WA |
98059-2201 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) NILE AVE, RENTON, WA |
98059-2202 | 2300 (From 2300 To 2399) NILE AVE, RENTON, WA |
98059-2203 | 2400 (From 2400 To 2499) NILE AVE, RENTON, WA |
98059-2900 | 5600 (From 5600 To 5699) 1ST CIR, RENTON, WA |
98059-2901 | 6205 (From 6205 To 6299) 4TH ST, RENTON, WA |
98059-2902 | 5500 (From 5500 To 5599) 1ST CIR, RENTON, WA |
98059-2903 | 6301 (From 6301 To 6399 Odd) 4TH ST, RENTON, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98059
HIGHLANDS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 98059. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HIGHLANDS.
-
HIGHLANDS Bưu điện
ĐịA Chỉ 4301 NE 4TH ST, RENTON, WA, 98059-9998
điện thoại 425-227-6304
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98059 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98059
Mã Bưu 98059 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEWCASTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98059 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98006, 98056, 98058, 98055, và 98057, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98059 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98006 | 6.228 |
98056 | 6.438 |
98058 | 7.705 |
98055 | 8.799 |
98057 | 8.894 |
98029 | 8.927 |
98027 | 8.976 |
98178 | 10.738 |
98075 | 10.929 |
98008 | 11.303 |
98040 | 11.51 |
98031 | 12.053 |
98118 | 12.605 |
98007 | 13.115 |
98038 | 13.637 |
98009 | 13.651 |
98015 | 13.651 |
98005 | 13.762 |
98168 | 13.771 |
98050 | 13.995 |
98188 | 14.107 |
98004 | 14.758 |
98074 | 14.773 |
98042 | 15.557 |
98108 | 15.857 |
98158 | 15.938 |
98144 | 16.303 |
98089 | 16.528 |
98035 | 16.549 |
98064 | 16.562 |
98039 | 17.022 |
98032 | 17.061 |
98030 | 17.14 |
98148 | 17.208 |
98025 | 18.12 |
98122 | 18.635 |
98134 | 18.704 |
98053 | 18.709 |
98106 | 18.906 |
98073 | 18.956 |
98146 | 19.087 |
98062 | 19.262 |
98112 | 19.519 |
98052 | 19.657 |
98104 | 19.733 |
98166 | 19.738 |
98161 | 19.818 |
98033 | 19.947 |
98111 | 20.146 |
98114 | 20.146 |
98124 | 20.146 |
98129 | 20.146 |
98138 | 20.146 |
98145 | 20.146 |
98170 | 20.146 |
98181 | 20.146 |
98185 | 20.146 |
98190 | 20.146 |
98191 | 20.146 |
98164 | 20.194 |
98154 | 20.315 |
98174 | 20.318 |
98113 | 20.326 |
98127 | 20.326 |
98139 | 20.326 |
98141 | 20.326 |
98165 | 20.326 |
98175 | 20.326 |
98194 | 20.326 |
98198 | 20.331 |
98126 | 20.442 |
98101 | 20.607 |
98083 | 21.102 |
98136 | 21.612 |
98121 | 21.618 |
98105 | 21.622 |
98102 | 21.794 |
98051 | 21.865 |
98195 | 22.009 |
98131 | 22.403 |
98109 | 22.693 |
98010 | 22.843 |
98002 | 22.875 |
98014 | 22.958 |
98116 | 23.302 |
98063 | 23.617 |
98071 | 23.617 |
98093 | 23.617 |
98115 | 23.649 |
98092 | 23.86 |
98119 | 24.611 |
98034 | 24.695 |
98001 | 24.861 |
Trường học trong Mã ZIP 98059
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98059 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Apollo Elementary | 15025 Se 117th St | Renton | Washington | PK-5 | 98059 |
Briarwood Elementary | 17020 Se 134th St | Renton | Washington | KG-6 | 98059 |
Hazen Senior High School | 1101 Hoquiam Ave Ne | Renton | Washington | 98059 | |
Home Program @ Honeydew | 800 Union Ave Ne | Renton | Washington | KG-12 | 98059 |
Liberty Sr High School | 16655 Se 136th St | Renton | Washington | 9-12 | 98059 |
Maple Hills Elementary | 15644 204th Ave Se | Renton | Washington | KG-6 | 98059 |
Maplewood Heights Elementary Scho | 13430 144th Ave Se | Renton | Washington | KG-5 | 98059 |
Maywood Middle School | 14490 168th Ave Se | Renton | Washington | 6-8 | 98059 |
Sierra Heights Elementary School | 9901 132nd Ave Se | Renton | Washington | KG-5 | 98059 |
Viết bình luận