Số Zip 5: 98064 - KENT, WA
Mã ZIP code 98064 là mã bưu chính năm KENT, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98064. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98064. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98064, v.v.
Mã Bưu 98064 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98064 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | KENT | 98064 |
Mã zip cộng 4 cho 98064 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98064 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98064 là gì? Mã ZIP 98064 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98064. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98064-0001 | 10612 240TH ST, KENT, WA |
98064-0002 | 10612 240TH ST, KENT, WA |
98064-0003 | 10612 240TH ST UNIT 5001 (From 5001 To 5024 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0004 | 10612 240TH ST UNIT 5025 (From 5025 To 5042 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0005 | 10612 240TH ST UNIT 5051 (From 5051 To 5072 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0006 | 10612 240TH ST UNIT 5081 (From 5081 To 5102 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0007 | 10612 240TH ST UNIT 5111 (From 5111 To 5116 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0008 | 10612 240TH ST UNIT 5121 (From 5121 To 5144 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0009 | 10612 240TH ST UNIT 5145 (From 5145 To 5162 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98064-0010 | 10612 240TH ST UNIT 5171 (From 5171 To 5192 Both of Odd and Even), KENT, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98064 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98064
Mã Bưu 98064 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ KENT, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98064 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98089, 98032, 98030, 98031, và 98198, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98064 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98089 | 0.333 |
98032 | 2.614 |
98030 | 3.422 |
98031 | 4.515 |
98198 | 5.794 |
98188 | 8.143 |
98002 | 8.161 |
98063 | 8.232 |
98071 | 8.232 |
98093 | 8.232 |
98055 | 8.26 |
98001 | 8.577 |
98158 | 9.422 |
98148 | 9.824 |
98003 | 10.062 |
98042 | 10.117 |
98057 | 10.236 |
98058 | 10.676 |
98166 | 11.955 |
98168 | 12.86 |
98178 | 12.874 |
98062 | 13.69 |
98047 | 13.708 |
98023 | 13.748 |
98092 | 13.852 |
98056 | 14.494 |
98422 | 15.582 |
98354 | 15.873 |
98146 | 16.445 |
98059 | 16.562 |
98070 | 16.934 |
98013 | 17.047 |
98038 | 17.369 |
98118 | 18.059 |
98421 | 18.333 |
98424 | 18.616 |
98390 | 18.688 |
98108 | 18.759 |
98372 | 18.981 |
98010 | 19.516 |
98352 | 19.825 |
98006 | 20.085 |
98040 | 20.47 |
98106 | 20.567 |
98371 | 20.788 |
98136 | 20.982 |
98413 | 21.058 |
98403 | 21.255 |
98401 | 21.279 |
98411 | 21.279 |
98412 | 21.279 |
98415 | 21.279 |
98431 | 21.279 |
98464 | 21.279 |
98471 | 21.279 |
98481 | 21.279 |
98493 | 21.279 |
98497 | 21.279 |
98448 | 21.381 |
98126 | 21.642 |
98402 | 21.925 |
98443 | 22.226 |
98027 | 22.336 |
98134 | 22.539 |
98417 | 22.695 |
98407 | 22.829 |
98416 | 22.904 |
98144 | 22.966 |
98404 | 23.202 |
98405 | 23.303 |
98419 | 23.442 |
98391 | 23.707 |
98418 | 23.758 |
98051 | 23.988 |
98406 | 24.807 |
98386 | 24.847 |
Viết bình luận