Số Zip 5: 98089 - KENT, WA
Mã ZIP code 98089 là mã bưu chính năm KENT, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98089. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98089. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98089, v.v.
Mã Bưu 98089 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98089 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | KENT | 98089 |
Mã zip cộng 4 cho 98089 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98089 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98089 là gì? Mã ZIP 98089 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98089. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98089-0001 | 23416 (From 23416 To 23418) PACIFIC HWY, KENT, WA |
98089-0003 | 23416 PACIFIC HWY, KENT, WA |
98089-0004 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3001 (From 3001 To 3024 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0005 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3025 (From 3025 To 3046 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0006 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3051 (From 3051 To 3074 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0007 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3075 (From 3075 To 3099 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0008 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3100 (From 3100 To 3124 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0009 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3125 (From 3125 To 3149 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0010 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3150 (From 3150 To 3174 Both of Odd and Even), KENT, WA |
98089-0011 | 23416 PACIFIC HWY UNIT 3175 (From 3175 To 3196 Both of Odd and Even), KENT, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98089 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98089
Mã Bưu 98089 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ KENT, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98089 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98035, 98064, 98032, 98030, và 98031, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98089 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98035 | 0.313 |
98064 | 0.333 |
98032 | 2.947 |
98030 | 3.095 |
98031 | 4.476 |
98198 | 6.093 |
98002 | 7.946 |
98063 | 8.064 |
98071 | 8.064 |
98093 | 8.064 |
98055 | 8.312 |
98188 | 8.408 |
98001 | 8.516 |
98158 | 9.72 |
98042 | 9.799 |
98003 | 10.111 |
98148 | 10.138 |
98057 | 10.362 |
98058 | 10.524 |
98166 | 12.283 |
98178 | 13.063 |
98168 | 13.108 |
98092 | 13.539 |
98047 | 13.576 |
98023 | 13.883 |
98062 | 14.007 |
98056 | 14.591 |
98422 | 15.705 |
98354 | 15.846 |
98059 | 16.528 |
98146 | 16.746 |
98038 | 17.102 |
98070 | 17.259 |
98013 | 17.35 |
98118 | 18.256 |
98421 | 18.418 |
98390 | 18.536 |
98424 | 18.636 |
98372 | 18.853 |
98108 | 19.002 |
98010 | 19.185 |
98352 | 19.678 |
98006 | 20.144 |
98040 | 20.627 |
98371 | 20.749 |
98106 | 20.836 |
98413 | 21.171 |
98136 | 21.278 |
98401 | 21.395 |
98411 | 21.395 |
98412 | 21.395 |
98415 | 21.395 |
98431 | 21.395 |
98464 | 21.395 |
98471 | 21.395 |
98481 | 21.395 |
98493 | 21.395 |
98497 | 21.395 |
98403 | 21.397 |
98448 | 21.498 |
98126 | 21.92 |
98402 | 22.068 |
98027 | 22.187 |
98443 | 22.232 |
98134 | 22.788 |
98417 | 22.863 |
98407 | 23.03 |
98416 | 23.056 |
98144 | 23.176 |
98404 | 23.245 |
98405 | 23.435 |
98391 | 23.5 |
98419 | 23.523 |
98051 | 23.679 |
98418 | 23.844 |
98406 | 24.973 |
Viết bình luận