Số Zip 5: 98148 - BURIEN, DES MOINES, NORMANDY PARK, SEATAC, SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98148 là mã bưu chính năm BURIEN, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98148. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98148. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98148, v.v.
Mã Bưu 98148 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98148 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | BURIEN | 98148 |
WA - Washington | King County | DES MOINES | 98148 |
WA - Washington | King County | NORMANDY PARK | 98148 |
WA - Washington | King County | SEATAC | 98148 |
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98148 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 98148 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 98148 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98148 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98148 là gì? Mã ZIP 98148 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98148. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98148-0001 | PO BOX 48001 (From 48001 To 48025), SEATTLE, WA |
98148-0026 | 200 (From 200 To 299) 161ST CT, SEATTLE, WA |
98148-0027 | 230 161ST CT UNIT A (From A To D Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98148-0027 | 230 161ST CT, SEATTLE, WA |
98148-0028 | 236 161ST CT, SEATTLE, WA |
98148-0028 | 236 161ST CT UNIT A (From A To D Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98148-0029 | 242 161ST CT UNIT A (From A To D Both of Odd and Even), SEATTLE, WA |
98148-0029 | 242 161ST CT, SEATTLE, WA |
98148-0031 | PO BOX 48031 (From 48031 To 48110), SEATTLE, WA |
98148-0111 | PO BOX 48111 (From 48111 To 48229), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98148 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98148
Mã Bưu 98148 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURIEN, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98148 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98158, 98166, 98188, 98062, và 98168, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98148 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98158 | 1.27 |
98166 | 2.758 |
98188 | 3.317 |
98062 | 3.882 |
98168 | 5.36 |
98146 | 6.756 |
98198 | 7.203 |
98032 | 7.419 |
98178 | 7.645 |
98057 | 8.319 |
98055 | 9.465 |
98064 | 9.824 |
98035 | 9.84 |
98031 | 10.005 |
98089 | 10.138 |
98070 | 10.141 |
98108 | 10.546 |
98136 | 11.318 |
98118 | 11.38 |
98106 | 11.504 |
98056 | 11.804 |
98013 | 12.176 |
98126 | 12.316 |
98030 | 13.213 |
98134 | 13.937 |
98040 | 14.804 |
98386 | 15.348 |
98144 | 15.469 |
98003 | 15.474 |
98058 | 15.515 |
98116 | 15.616 |
98001 | 16.048 |
98023 | 16.396 |
98063 | 17.028 |
98071 | 17.028 |
98093 | 17.028 |
98059 | 17.208 |
98161 | 17.267 |
98104 | 17.332 |
98002 | 17.411 |
98006 | 17.488 |
98174 | 17.642 |
98164 | 17.787 |
98111 | 17.813 |
98114 | 17.813 |
98124 | 17.813 |
98129 | 17.813 |
98138 | 17.813 |
98145 | 17.813 |
98170 | 17.813 |
98181 | 17.813 |
98185 | 17.813 |
98190 | 17.813 |
98191 | 17.813 |
98154 | 17.813 |
98384 | 18.208 |
98113 | 18.211 |
98127 | 18.211 |
98139 | 18.211 |
98141 | 18.211 |
98165 | 18.211 |
98175 | 18.211 |
98194 | 18.211 |
98422 | 18.221 |
98101 | 18.335 |
98122 | 18.685 |
98121 | 18.687 |
98042 | 18.913 |
98359 | 19.308 |
98009 | 20.446 |
98015 | 20.446 |
98353 | 20.642 |
98112 | 20.809 |
98004 | 20.811 |
98109 | 20.977 |
98039 | 21.014 |
98102 | 21.069 |
98421 | 21.6 |
98047 | 21.697 |
98119 | 21.722 |
98354 | 21.904 |
98407 | 22.021 |
98005 | 22.325 |
98378 | 22.387 |
98366 | 22.399 |
98403 | 22.599 |
98417 | 23.084 |
98402 | 23.168 |
98195 | 23.181 |
98332 | 23.218 |
98413 | 23.266 |
98401 | 23.375 |
98411 | 23.375 |
98412 | 23.375 |
98415 | 23.375 |
98431 | 23.375 |
98464 | 23.375 |
98471 | 23.375 |
98481 | 23.375 |
98493 | 23.375 |
98497 | 23.375 |
98322 | 23.379 |
98424 | 23.419 |
98448 | 23.463 |
98007 | 23.51 |
98092 | 23.676 |
98199 | 23.679 |
98416 | 23.763 |
98008 | 23.908 |
98105 | 24.015 |
98038 | 24.275 |
98367 | 24.668 |
98107 | 24.748 |
98405 | 24.778 |
98103 | 24.994 |
Trường học trong Mã ZIP 98148
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98148 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Highline High School | 225 S 152nd St | Burien | Washington | 9-12 | 98148 |
Manhattan Learning Center | 440 S 186th St | Seattle | Washington | 7-12 | 98148 |
North Hill-primary | 19835 8th Ave S | Des Moines | Washington | KG-3 | 98148 |
Occupational Skills Center | 18010 8th Ave S | Seattle | Washington | 11-12 | 98148 |
Sunnydale Elementary | 15631 8th Ave S | Burien | Washington | KG-6 | 98148 |
Viết bình luận