Số Zip 5: 98113 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98113 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98113. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98113. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98113, v.v.
Mã Bưu 98113 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98113 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98113 |
Mã zip cộng 4 cho 98113 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98113 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98113 là gì? Mã ZIP 98113 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98113. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98113-0101 | PO BOX 30101 (From 30101 To 30158), SEATTLE, WA |
98113-0161 | PO BOX 30161 (From 30161 To 30198), SEATTLE, WA |
98113-0501 | PO BOX 30501 (From 30501 To 30595), SEATTLE, WA |
98113-0601 | PO BOX 30601 (From 30601 To 30715), SEATTLE, WA |
98113-0721 | PO BOX 30721 (From 30721 To 30775), SEATTLE, WA |
98113-0781 | PO BOX 30781 (From 30781 To 30858), SEATTLE, WA |
98113-0861 | PO BOX 30861 (From 30861 To 30938), SEATTLE, WA |
98113-0941 | PO BOX 30941 (From 30941 To 30974), SEATTLE, WA |
98113-1300 | 8306 GREENWOOD AVE, SEATTLE, WA |
98113-1301 | 8306 GREENWOOD AVE, SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98113 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98113
Mã Bưu 98113 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98113 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98101, 98111, 98114, 98124, và 98129, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98113 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98101 | 0.287 |
98111 | 0.405 |
98114 | 0.405 |
98124 | 0.405 |
98129 | 0.405 |
98138 | 0.405 |
98145 | 0.405 |
98170 | 0.405 |
98181 | 0.405 |
98185 | 0.405 |
98190 | 0.405 |
98191 | 0.405 |
98164 | 0.452 |
98154 | 0.491 |
98174 | 0.707 |
98104 | 0.884 |
98161 | 0.947 |
98121 | 1.361 |
98122 | 2.483 |
98109 | 2.865 |
98102 | 2.898 |
98112 | 4.026 |
98144 | 4.096 |
98134 | 4.354 |
98119 | 4.368 |
98195 | 5.404 |
98116 | 6.498 |
98105 | 6.729 |
98039 | 6.807 |
98103 | 6.853 |
98106 | 7.139 |
98126 | 7.217 |
98107 | 7.318 |
98199 | 7.347 |
98108 | 7.776 |
98131 | 8.061 |
98040 | 8.818 |
98118 | 8.907 |
98004 | 8.989 |
98115 | 9.077 |
98136 | 9.505 |
98117 | 9.647 |
98009 | 9.782 |
98015 | 9.782 |
98005 | 11.832 |
98125 | 12.094 |
98083 | 12.157 |
98033 | 12.169 |
98146 | 12.465 |
98168 | 13.659 |
98178 | 13.947 |
98007 | 14.08 |
98061 | 14.399 |
98133 | 14.471 |
98034 | 14.742 |
98177 | 14.779 |
98006 | 14.907 |
98056 | 15.158 |
98062 | 15.801 |
98110 | 15.977 |
98155 | 16.38 |
98008 | 16.652 |
98386 | 16.816 |
98073 | 17.26 |
98028 | 17.288 |
98353 | 17.38 |
98057 | 17.439 |
98052 | 17.539 |
98158 | 17.85 |
98082 | 18.002 |
98166 | 18.17 |
98148 | 18.211 |
98011 | 18.229 |
98384 | 18.295 |
98160 | 18.344 |
98188 | 18.437 |
98041 | 19.193 |
98366 | 20.236 |
98059 | 20.326 |
98055 | 20.351 |
98043 | 20.363 |
98074 | 21.69 |
98378 | 21.722 |
98342 | 21.886 |
98036 | 21.935 |
98020 | 22.103 |
98392 | 22.208 |
98075 | 22.292 |
98310 | 22.328 |
98021 | 22.763 |
98070 | 22.955 |
98072 | 23.191 |
98311 | 23.208 |
98337 | 23.484 |
98046 | 23.56 |
98029 | 23.662 |
98053 | 23.901 |
98031 | 23.984 |
98345 | 24.121 |
98314 | 24.174 |
98393 | 24.301 |
98032 | 24.732 |
Viết bình luận