Số Zip 5: 98082 - MILL CREEK, WA
Mã ZIP code 98082 là mã bưu chính năm MILL CREEK, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98082. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98082. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98082, v.v.
Mã Bưu 98082 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98082 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | Snohomish County | MILL CREEK | 98082 |
Mã zip cộng 4 cho 98082 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98082 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98082 là gì? Mã ZIP 98082 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98082. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98082-0001 | PO BOX 12001 (From 12001 To 12008), MILL CREEK, WA |
98082-0009 | 15833 MILL CREEK BLVD, MILL CREEK, WA |
98082-0010 | PO BOX 12010 (From 12010 To 12018), MILL CREEK, WA |
98082-0019 | 15833 MILL CREEK BLVD, MILL CREEK, WA |
98082-0021 | PO BOX 12021 (From 12021 To 12028), MILL CREEK, WA |
98082-0029 | 15833 MILL CREEK BLVD UNIT 12001 (From 12001 To 12024 Both of Odd and Even), MILL CREEK, WA |
98082-0030 | 15833 MILL CREEK BLVD UNIT 12025 (From 12025 To 12048 Both of Odd and Even), MILL CREEK, WA |
98082-0031 | PO BOX 12031 (From 12031 To 12038), MILL CREEK, WA |
98082-0039 | 15833 MILL CREEK BLVD UNIT 12051 (From 12051 To 12074 Both of Odd and Even), MILL CREEK, WA |
98082-0040 | 15833 MILL CREEK BLVD UNIT 12075 (From 12075 To 12098 Both of Odd and Even), MILL CREEK, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98082 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98082
Mã Bưu 98082 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MILL CREEK, Snohomish County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98082 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98011, 98041, 98028, 98034, và 98021, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98082 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98011 | 0.617 |
98041 | 1.193 |
98028 | 2.602 |
98034 | 4.002 |
98021 | 5.073 |
98155 | 6.24 |
98072 | 6.494 |
98125 | 7.208 |
98083 | 7.737 |
98036 | 8.116 |
98043 | 8.42 |
98033 | 8.753 |
98115 | 8.964 |
98131 | 9.95 |
98133 | 9.978 |
98052 | 10.449 |
98012 | 10.479 |
98046 | 10.872 |
98073 | 11.002 |
98037 | 11.286 |
98105 | 11.303 |
98077 | 11.548 |
98177 | 12.241 |
98195 | 12.625 |
98026 | 12.654 |
98160 | 13.347 |
98087 | 13.495 |
98103 | 13.566 |
98020 | 13.626 |
98039 | 13.935 |
98296 | 14.114 |
98112 | 14.395 |
98117 | 14.604 |
98004 | 14.85 |
98005 | 14.891 |
98102 | 15.326 |
98007 | 15.535 |
98009 | 15.676 |
98015 | 15.676 |
98107 | 16.014 |
98109 | 16.198 |
98122 | 16.578 |
98208 | 16.725 |
98204 | 16.781 |
98119 | 17.126 |
98053 | 17.549 |
98008 | 17.994 |
98113 | 18.002 |
98127 | 18.002 |
98139 | 18.002 |
98141 | 18.002 |
98165 | 18.002 |
98175 | 18.002 |
98194 | 18.002 |
98101 | 18.034 |
98199 | 18.256 |
98121 | 18.348 |
98111 | 18.382 |
98114 | 18.382 |
98124 | 18.382 |
98129 | 18.382 |
98138 | 18.382 |
98145 | 18.382 |
98170 | 18.382 |
98181 | 18.382 |
98185 | 18.382 |
98190 | 18.382 |
98191 | 18.382 |
98164 | 18.445 |
98154 | 18.491 |
98074 | 18.673 |
98174 | 18.707 |
98104 | 18.717 |
98161 | 18.848 |
98275 | 19.283 |
98144 | 19.526 |
98291 | 20.031 |
98040 | 20.753 |
98203 | 21.742 |
98134 | 22.111 |
98075 | 22.509 |
98006 | 22.573 |
98342 | 23.607 |
98118 | 23.649 |
98116 | 24.028 |
98108 | 24.571 |
98061 | 24.625 |
98346 | 24.804 |
98106 | 24.958 |
Viết bình luận