Số Zip 5: 98139 - SEATTLE, WA
Mã ZIP code 98139 là mã bưu chính năm SEATTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98139. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98139. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98139, v.v.
Mã Bưu 98139 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98139 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | SEATTLE | 98139 |
Mã zip cộng 4 cho 98139 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98139 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98139 là gì? Mã ZIP 98139 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98139. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98139-0001 | PO BOX 99001 (From 99001 To 99056), SEATTLE, WA |
98139-0061 | PO BOX 99061 (From 99061 To 99174), SEATTLE, WA |
98139-0181 | PO BOX 99181 (From 99181 To 99274), SEATTLE, WA |
98139-0281 | PO BOX 99281 (From 99281 To 99356), SEATTLE, WA |
98139-0361 | PO BOX 99361 (From 99361 To 99436), SEATTLE, WA |
98139-0441 | PO BOX 99441 (From 99441 To 99478), SEATTLE, WA |
98139-0481 | PO BOX 99481 (From 99481 To 99556), SEATTLE, WA |
98139-0561 | PO BOX 99561 (From 99561 To 99636), SEATTLE, WA |
98139-0641 | PO BOX 99641 (From 99641 To 99718), SEATTLE, WA |
98139-0721 | PO BOX 99721 (From 99721 To 99796), SEATTLE, WA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98139 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98139
Mã Bưu 98139 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SEATTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98139 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98101, 98111, 98114, 98124, và 98129, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98139 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98101 | 0.287 |
98111 | 0.405 |
98114 | 0.405 |
98124 | 0.405 |
98129 | 0.405 |
98138 | 0.405 |
98145 | 0.405 |
98170 | 0.405 |
98181 | 0.405 |
98185 | 0.405 |
98190 | 0.405 |
98191 | 0.405 |
98164 | 0.452 |
98154 | 0.491 |
98174 | 0.707 |
98104 | 0.884 |
98161 | 0.947 |
98121 | 1.361 |
98122 | 2.483 |
98109 | 2.865 |
98102 | 2.898 |
98112 | 4.026 |
98144 | 4.096 |
98134 | 4.354 |
98119 | 4.368 |
98195 | 5.404 |
98116 | 6.498 |
98105 | 6.729 |
98039 | 6.807 |
98103 | 6.853 |
98106 | 7.139 |
98126 | 7.217 |
98107 | 7.318 |
98199 | 7.347 |
98108 | 7.776 |
98131 | 8.061 |
98040 | 8.818 |
98118 | 8.907 |
98004 | 8.989 |
98115 | 9.077 |
98136 | 9.505 |
98117 | 9.647 |
98009 | 9.782 |
98015 | 9.782 |
98005 | 11.832 |
98125 | 12.094 |
98083 | 12.157 |
98033 | 12.169 |
98146 | 12.465 |
98168 | 13.659 |
98178 | 13.947 |
98007 | 14.08 |
98061 | 14.399 |
98133 | 14.471 |
98034 | 14.742 |
98177 | 14.779 |
98006 | 14.907 |
98056 | 15.158 |
98062 | 15.801 |
98110 | 15.977 |
98155 | 16.38 |
98008 | 16.652 |
98386 | 16.816 |
98073 | 17.26 |
98028 | 17.288 |
98353 | 17.38 |
98057 | 17.439 |
98052 | 17.539 |
98158 | 17.85 |
98082 | 18.002 |
98166 | 18.17 |
98148 | 18.211 |
98011 | 18.229 |
98384 | 18.295 |
98160 | 18.344 |
98188 | 18.437 |
98041 | 19.193 |
98366 | 20.236 |
98059 | 20.326 |
98055 | 20.351 |
98043 | 20.363 |
98074 | 21.69 |
98378 | 21.722 |
98342 | 21.886 |
98036 | 21.935 |
98020 | 22.103 |
98392 | 22.208 |
98075 | 22.292 |
98310 | 22.328 |
98021 | 22.763 |
98070 | 22.955 |
98072 | 23.191 |
98311 | 23.208 |
98337 | 23.484 |
98046 | 23.56 |
98029 | 23.662 |
98053 | 23.901 |
98031 | 23.984 |
98345 | 24.121 |
98314 | 24.174 |
98393 | 24.301 |
98032 | 24.732 |
Viết bình luận