Số Zip 5: 98043 - MOUNTLAKE TERRACE, WA
Mã ZIP code 98043 là mã bưu chính năm MOUNTLAKE TERRACE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98043. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98043. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98043, v.v.
Mã Bưu 98043 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98043 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | Snohomish County | MOUNTLAKE TERRACE | 98043 |
Mã zip cộng 4 cho 98043 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98043 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98043 là gì? Mã ZIP 98043 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98043. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98043-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 14), MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0015 | 23900 (From 23900 To 23999) 45TH PL, MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0016 | 23800 (From 23800 To 23899) 45TH PL, MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0017 | 23210 57TH AVE UNIT 236 (From 236 To 239 Both of Odd and Even), MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0017 | 23210 57TH AVE UNIT 222, MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0018 | 23210 57TH AVE UNIT 430, MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0019 | 6603 220TH ST STE 26, MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 71), MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0072 | PO BOX 72, MOUNTLAKE TERRACE, WA |
98043-0073 | PO BOX 73 (From 73 To 74), MOUNTLAKE TERRACE, WA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 98043
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 98043. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 98043 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
MOUNTLAKE TERRACE | 23210 57TH AVE W | MOUNTLAKE TERRACE | 425-778-0429 | 98043-9998 |
NORTH CITY CARRIER ANNEX | 24360 VAN RY BLVD | MOUNTLAKE TERRACE | 425-640-0253 | 98043-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98043 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98043
Mã Bưu 98043 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MOUNTLAKE TERRACE, Snohomish County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98043 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98036, 98046, 98155, 98026, và 98020, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98043 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98036 | 2.103 |
98046 | 3.275 |
98155 | 4.197 |
98026 | 5.032 |
98020 | 5.334 |
98037 | 5.374 |
98028 | 6.126 |
98133 | 6.508 |
98160 | 6.598 |
98021 | 7.647 |
98177 | 7.803 |
98082 | 8.42 |
98041 | 8.48 |
98125 | 8.573 |
98011 | 8.985 |
98087 | 9 |
98012 | 10.013 |
98034 | 11.218 |
98115 | 12.29 |
98204 | 12.316 |
98117 | 12.9 |
98275 | 13.468 |
98072 | 13.49 |
98131 | 13.623 |
98103 | 13.921 |
98083 | 14.383 |
98208 | 14.734 |
98105 | 14.814 |
98107 | 15.302 |
98195 | 15.376 |
98033 | 15.593 |
98346 | 16.816 |
98296 | 16.977 |
98342 | 17.058 |
98199 | 17.344 |
98102 | 17.471 |
98119 | 17.684 |
98109 | 17.76 |
98203 | 17.8 |
98112 | 17.905 |
98052 | 18.691 |
98039 | 18.945 |
98077 | 19.13 |
98073 | 19.184 |
98122 | 19.912 |
98236 | 20.034 |
98121 | 20.13 |
98101 | 20.274 |
98113 | 20.363 |
98127 | 20.363 |
98139 | 20.363 |
98141 | 20.363 |
98165 | 20.363 |
98175 | 20.363 |
98194 | 20.363 |
98392 | 20.372 |
98291 | 20.715 |
98004 | 20.728 |
98111 | 20.767 |
98114 | 20.767 |
98124 | 20.767 |
98129 | 20.767 |
98138 | 20.767 |
98145 | 20.767 |
98170 | 20.767 |
98181 | 20.767 |
98185 | 20.767 |
98190 | 20.767 |
98191 | 20.767 |
98154 | 20.795 |
98164 | 20.803 |
98174 | 20.984 |
98104 | 21.226 |
98161 | 21.308 |
98061 | 21.443 |
98005 | 21.644 |
98009 | 21.77 |
98015 | 21.77 |
98207 | 22.301 |
98213 | 22.39 |
98364 | 22.684 |
98007 | 22.81 |
98144 | 23.222 |
98110 | 23.487 |
98201 | 23.545 |
98340 | 23.785 |
98370 | 23.81 |
98206 | 24.614 |
98134 | 24.712 |
trường đại học trong Mã ZIP 98043
Thư viện trong Mã ZIP 98043
-
MOUNTLAKE TERRACE LIBRARY
điện thoại: (425) 776-8722ĐịA Chỉ: 23300 58TH AVE. W, MOUNTLAKE TERRACE WA 98043, USA
Trường học trong Mã ZIP 98043
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98043 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cedar Way Elementary | 22222 39th Ave W | Mtlk Terrace | Washington | KG-6 | 98043 |
Challenge Elementary | 5409 228th St Sw | Mtlk Terrace | Washington | 1-6 | 98043 |
Evergreen Elementary | 6004 237th St Sw | Mtlk Terrace | Washington | KG-6 | 98043 |
Mountlake Terrace Elementary | 22001 52nd Ave W | Mtlk Terrace | Washington | KG-6 | 98043 |
Mountlake Terrace High School | 21801 44th Ave W | Mtlk Terrace | Washington | 8-12 | 98043 |
Terrace Park School | 5409 228th St Sw | Mtlk Terrace | Washington | KG-8 | 98043 |
Viết bình luận