Số Zip 5: 98056 - NEWCASTLE, RENTON, WA
Mã ZIP code 98056 là mã bưu chính năm NEWCASTLE, WA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 98056. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 98056. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 98056, v.v.
Mã Bưu 98056 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 98056 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
WA - Washington | King County | NEWCASTLE | 98056 |
WA - Washington | King County | RENTON | 98056 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 98056 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 98056 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
98056 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 98056 là gì? Mã ZIP 98056 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 98056. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
98056-0028 | 4301 4TH ST, RENTON, WA |
98056-0029 | 4301 4TH ST, RENTON, WA |
98056-0030 | 4301 4TH ST UNIT 2001 (From 2001 To 2014 Both of Odd and Even), RENTON, WA |
98056-0031 | PO BOX 2031 (From 2031 To 2036), RENTON, WA |
98056-0037 | 4301 4TH ST UNIT 2017 (From 2017 To 2036 Both of Odd and Even), RENTON, WA |
98056-0038 | 4301 4TH ST UNIT 2041 (From 2041 To 2064 Both of Odd and Even), RENTON, WA |
98056-0039 | 4301 4TH ST UNIT 2065 (From 2065 To 2086 Both of Odd and Even), RENTON, WA |
98056-0040 | 4301 4TH ST UNIT 2091 (From 2091 To 2114 Both of Odd and Even), RENTON, WA |
98056-0041 | PO BOX 2041 (From 2041 To 2044), RENTON, WA |
98056-0045 | 4301 4TH ST UNIT 2115 (From 2115 To 2116 Both of Odd and Even), RENTON, WA |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 98056 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 98056
Mã Bưu 98056 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEWCASTLE, King County, Washington. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 98056 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 98057, 98178, 98006, 98055, và 98059, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 98056 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
98057 | 4.393 |
98178 | 4.507 |
98006 | 5.917 |
98055 | 6.436 |
98059 | 6.438 |
98118 | 6.592 |
98040 | 6.901 |
98168 | 7.559 |
98188 | 9.195 |
98108 | 9.595 |
98058 | 10.117 |
98031 | 10.578 |
98158 | 10.587 |
98144 | 11.069 |
98009 | 11.333 |
98015 | 11.333 |
98148 | 11.804 |
98004 | 12.182 |
98005 | 12.49 |
98008 | 12.59 |
98106 | 12.623 |
98146 | 12.701 |
98134 | 12.785 |
98007 | 12.948 |
98062 | 13.201 |
98039 | 13.712 |
98122 | 13.964 |
98032 | 13.996 |
98029 | 14.043 |
98166 | 14.046 |
98126 | 14.158 |
98104 | 14.438 |
98035 | 14.489 |
98161 | 14.491 |
98064 | 14.494 |
98089 | 14.591 |
98111 | 14.904 |
98114 | 14.904 |
98124 | 14.904 |
98129 | 14.904 |
98138 | 14.904 |
98145 | 14.904 |
98170 | 14.904 |
98181 | 14.904 |
98185 | 14.904 |
98190 | 14.904 |
98191 | 14.904 |
98075 | 14.933 |
98164 | 14.937 |
98174 | 15.001 |
98154 | 15.043 |
98113 | 15.158 |
98127 | 15.158 |
98139 | 15.158 |
98141 | 15.158 |
98165 | 15.158 |
98175 | 15.158 |
98194 | 15.158 |
98136 | 15.207 |
98112 | 15.367 |
98027 | 15.413 |
98101 | 15.42 |
98030 | 16.317 |
98121 | 16.335 |
98198 | 16.573 |
98102 | 17.149 |
98116 | 17.187 |
98042 | 17.531 |
98074 | 17.599 |
98109 | 17.815 |
98195 | 18.015 |
98105 | 18.056 |
98033 | 18.294 |
98038 | 18.43 |
98131 | 19.106 |
98073 | 19.238 |
98083 | 19.269 |
98119 | 19.526 |
98052 | 19.903 |
98050 | 20.304 |
98115 | 20.433 |
98103 | 21.347 |
98053 | 21.415 |
98070 | 21.626 |
98002 | 22.165 |
98107 | 22.42 |
98199 | 22.444 |
98063 | 22.546 |
98071 | 22.546 |
98093 | 22.546 |
98034 | 23.004 |
98386 | 23.014 |
98001 | 23.053 |
98013 | 23.96 |
98003 | 24.046 |
98125 | 24.198 |
98025 | 24.299 |
98117 | 24.541 |
Thư viện trong Mã ZIP 98056
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98056 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NEWCASTLE LIBRARY | 12901 NEWCASTLE WAY | NEWCASTLE | WA | 98056 | (425) 255-0111 |
RENTON HIGHLANDS LIBRARY | 2902 NE 12TH ST | RENTON | WA | 98056 | (425) 430-6790 |
Trường học trong Mã ZIP 98056
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 98056 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Griffin Home | 2500 Lake Washington Blvd N | Renton | Washington | 9-12 | 98056 |
Hazelwood Elementary School | 6928 116th Ave Se | Newcastle | Washington | KG-5 | 98056 |
Highlands Elementary School | 2720 Ne 7th St | Renton | Washington | KG-5 | 98056 |
Hillcrest Special Services Center | 1800 Index Ave Ne | Renton | Washington | PK-KG | 98056 |
Kennydale Elementary School | 1700 Ne 28th St | Renton | Washington | KG-5 | 98056 |
Mcknight Middle School | 1200 Edmonds Ave Ne | Renton | Washington | 6-8 | 98056 |
Viết bình luận